Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 5,923,726 Kim Cương IV
2. 4,039,715 Kim Cương IV
3. 3,939,640 -
4. 3,139,538 -
5. 2,577,006 Kim Cương III
6. 2,536,396 Bạc I
7. 2,456,964 Cao Thủ
8. 2,339,114 Kim Cương II
9. 2,245,530 Kim Cương I
10. 2,193,123 Cao Thủ
11. 1,946,913 ngọc lục bảo IV
12. 1,917,232 ngọc lục bảo III
13. 1,905,044 Kim Cương I
14. 1,905,025 Kim Cương II
15. 1,885,764 Kim Cương III
16. 1,878,011 ngọc lục bảo IV
17. 1,877,615 ngọc lục bảo IV
18. 1,852,550 ngọc lục bảo I
19. 1,822,812 Bạc III
20. 1,816,656 ngọc lục bảo IV
21. 1,812,852 Kim Cương I
22. 1,807,223 Cao Thủ
23. 1,780,422 Bạch Kim II
24. 1,757,581 Kim Cương I
25. 1,748,146 Vàng IV
26. 1,732,273 Vàng II
27. 1,700,436 Kim Cương I
28. 1,699,717 Bạch Kim IV
29. 1,696,773 Cao Thủ
30. 1,686,044 -
31. 1,680,249 ngọc lục bảo IV
32. 1,679,251 ngọc lục bảo IV
33. 1,666,129 Kim Cương II
34. 1,655,616 Vàng IV
35. 1,649,348 Bạch Kim III
36. 1,632,078 Vàng III
37. 1,630,836 ngọc lục bảo I
38. 1,624,328 ngọc lục bảo IV
39. 1,623,736 Kim Cương IV
40. 1,621,925 Vàng I
41. 1,606,057 Kim Cương IV
42. 1,603,332 ngọc lục bảo IV
43. 1,594,507 Kim Cương IV
44. 1,592,872 Bạch Kim III
45. 1,586,129 -
46. 1,583,561 Kim Cương II
47. 1,582,308 ngọc lục bảo III
48. 1,567,884 ngọc lục bảo III
49. 1,562,815 Kim Cương IV
50. 1,560,064 -
51. 1,556,410 Kim Cương III
52. 1,549,081 Kim Cương IV
53. 1,543,626 ngọc lục bảo III
54. 1,543,175 -
55. 1,542,264 Bạch Kim IV
56. 1,540,488 ngọc lục bảo IV
57. 1,520,353 -
58. 1,509,338 ngọc lục bảo I
59. 1,508,909 -
60. 1,507,543 ngọc lục bảo III
61. 1,497,654 ngọc lục bảo III
62. 1,495,679 ngọc lục bảo I
63. 1,491,699 Vàng I
64. 1,484,941 Kim Cương III
65. 1,483,645 ngọc lục bảo I
66. 1,483,523 ngọc lục bảo III
67. 1,460,768 ngọc lục bảo IV
68. 1,460,624 -
69. 1,452,608 ngọc lục bảo IV
70. 1,446,746 ngọc lục bảo I
71. 1,445,620 ngọc lục bảo III
72. 1,445,226 -
73. 1,442,204 Kim Cương II
74. 1,438,395 Kim Cương IV
75. 1,433,828 -
76. 1,423,358 Bạch Kim I
77. 1,419,008 Bạch Kim IV
78. 1,417,852 Bạc II
79. 1,412,219 Kim Cương IV
80. 1,412,078 -
81. 1,411,708 ngọc lục bảo III
82. 1,410,897 ngọc lục bảo I
83. 1,400,772 Cao Thủ
84. 1,398,612 Đại Cao Thủ
85. 1,398,122 Kim Cương III
86. 1,389,237 ngọc lục bảo IV
87. 1,378,700 ngọc lục bảo IV
88. 1,376,093 Kim Cương II
89. 1,373,728 Vàng II
90. 1,369,825 Kim Cương IV
91. 1,361,703 Kim Cương III
92. 1,361,147 Đồng III
93. 1,360,284 Bạch Kim I
94. 1,345,705 Bạch Kim III
95. 1,337,614 Bạch Kim II
96. 1,335,314 Sắt IV
97. 1,331,374 -
98. 1,329,270 ngọc lục bảo IV
99. 1,325,020 -
100. 1,324,874 Vàng I