Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 815,026 -
2. 777,671 -
3. 762,417 ngọc lục bảo III
4. 762,340 Bạc II
5. 718,606 Đồng I
6. 629,336 ngọc lục bảo III
7. 604,538 Sắt I
8. 563,435 Vàng III
9. 562,204 Đồng I
10. 560,294 Bạch Kim III
11. 556,069 Vàng IV
12. 547,796 ngọc lục bảo I
13. 533,729 Vàng I
14. 533,014 -
15. 532,411 Đồng III
16. 528,997 -
17. 523,101 -
18. 520,022 Sắt IV
19. 516,446 Bạch Kim I
20. 512,895 ngọc lục bảo II
21. 489,603 ngọc lục bảo II
22. 488,878 Kim Cương IV
23. 480,423 Cao Thủ
24. 479,347 Cao Thủ
25. 476,998 ngọc lục bảo II
26. 475,061 ngọc lục bảo III
27. 468,933 -
28. 467,783 Kim Cương II
29. 466,226 ngọc lục bảo IV
30. 461,589 Bạch Kim I
31. 459,875 ngọc lục bảo I
32. 454,211 Kim Cương IV
33. 444,415 ngọc lục bảo IV
34. 441,633 Vàng III
35. 440,146 ngọc lục bảo IV
36. 438,851 Kim Cương IV
37. 438,285 ngọc lục bảo IV
38. 437,107 Đồng I
39. 436,671 ngọc lục bảo III
40. 436,559 Kim Cương IV
41. 433,867 Bạch Kim III
42. 432,278 ngọc lục bảo I
43. 430,165 Bạch Kim IV
44. 427,963 Vàng III
45. 426,639 Vàng II
46. 422,496 ngọc lục bảo IV
47. 421,490 Bạc III
48. 419,618 ngọc lục bảo I
49. 418,749 ngọc lục bảo II
50. 418,006 ngọc lục bảo II
51. 414,834 ngọc lục bảo IV
52. 411,645 Bạc I
53. 410,026 Bạc I
54. 407,365 Kim Cương IV
55. 404,312 Vàng III
56. 403,222 Vàng II
57. 393,684 ngọc lục bảo II
58. 391,581 ngọc lục bảo IV
59. 391,532 Kim Cương III
60. 389,283 Vàng IV
61. 387,559 ngọc lục bảo III
62. 386,156 ngọc lục bảo III
63. 384,440 Bạc II
64. 383,025 Vàng IV
65. 383,001 ngọc lục bảo IV
66. 382,248 Bạch Kim IV
67. 379,876 Bạch Kim IV
68. 379,773 Vàng IV
69. 379,455 Bạch Kim IV
70. 378,993 Bạch Kim IV
71. 378,157 ngọc lục bảo IV
72. 376,546 Kim Cương II
73. 374,158 Cao Thủ
74. 373,810 Đồng IV
75. 373,773 Vàng IV
76. 373,328 Bạc III
77. 371,716 -
78. 369,112 Kim Cương II
79. 368,854 Bạc I
80. 367,480 Kim Cương IV
81. 365,086 Vàng III
82. 362,842 Kim Cương IV
83. 361,639 Bạch Kim IV
84. 359,254 ngọc lục bảo IV
85. 356,822 ngọc lục bảo IV
86. 356,809 ngọc lục bảo III
87. 356,754 Bạch Kim III
88. 356,126 Bạch Kim III
89. 355,995 Đồng IV
90. 355,641 Kim Cương II
91. 355,381 ngọc lục bảo II
92. 353,476 Bạc I
93. 353,359 Bạc IV
94. 352,979 ngọc lục bảo III
95. 352,781 Vàng III
96. 352,462 Bạc I
97. 352,322 Bạch Kim IV
98. 350,082 Bạc IV
99. 349,803 Bạc I
100. 348,234 Đồng II