Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 3,598,156 ngọc lục bảo III
2. 3,264,854 ngọc lục bảo IV
3. 2,875,641 -
4. 2,815,010 ngọc lục bảo IV
5. 2,791,601 Kim Cương IV
6. 2,775,227 ngọc lục bảo III
7. 2,640,176 Bạch Kim I
8. 2,593,752 Kim Cương IV
9. 2,501,580 ngọc lục bảo IV
10. 2,500,761 Cao Thủ
11. 2,408,525 ngọc lục bảo IV
12. 2,340,938 Bạc III
13. 2,292,777 Kim Cương IV
14. 2,281,779 Bạc II
15. 2,230,384 ngọc lục bảo IV
16. 2,099,232 Cao Thủ
17. 2,056,789 Cao Thủ
18. 1,984,881 Kim Cương II
19. 1,958,704 Bạc III
20. 1,950,264 Cao Thủ
21. 1,950,197 -
22. 1,939,806 ngọc lục bảo IV
23. 1,911,191 Bạch Kim IV
24. 1,907,153 ngọc lục bảo I
25. 1,896,777 Vàng III
26. 1,889,002 Bạch Kim I
27. 1,888,696 Cao Thủ
28. 1,872,958 Kim Cương II
29. 1,859,410 ngọc lục bảo I
30. 1,857,148 Cao Thủ
31. 1,844,295 ngọc lục bảo II
32. 1,838,951 Kim Cương II
33. 1,836,237 Sắt I
34. 1,835,394 Kim Cương III
35. 1,802,146 ngọc lục bảo II
36. 1,793,544 Đồng I
37. 1,792,456 Cao Thủ
38. 1,789,498 Vàng IV
39. 1,775,823 ngọc lục bảo III
40. 1,771,815 -
41. 1,759,902 Cao Thủ
42. 1,749,392 Cao Thủ
43. 1,734,132 ngọc lục bảo III
44. 1,729,712 Kim Cương II
45. 1,726,141 Cao Thủ
46. 1,717,763 Kim Cương I
47. 1,702,924 Kim Cương II
48. 1,700,120 -
49. 1,699,646 Vàng II
50. 1,685,644 Bạch Kim I
51. 1,681,521 ngọc lục bảo III
52. 1,680,506 ngọc lục bảo II
53. 1,679,883 -
54. 1,674,357 -
55. 1,673,090 Kim Cương III
56. 1,665,868 ngọc lục bảo I
57. 1,662,109 Cao Thủ
58. 1,656,843 Kim Cương I
59. 1,652,983 Kim Cương III
60. 1,642,592 Cao Thủ
61. 1,630,509 Kim Cương III
62. 1,630,135 Vàng I
63. 1,622,849 Kim Cương II
64. 1,616,709 Kim Cương IV
65. 1,614,927 Kim Cương III
66. 1,592,205 Bạch Kim I
67. 1,591,509 -
68. 1,572,418 -
69. 1,564,581 ngọc lục bảo I
70. 1,559,922 Kim Cương III
71. 1,559,226 ngọc lục bảo IV
72. 1,551,068 -
73. 1,549,710 Đại Cao Thủ
74. 1,536,817 Kim Cương I
75. 1,531,621 Bạch Kim II
76. 1,528,017 -
77. 1,523,509 Kim Cương IV
78. 1,513,913 Cao Thủ
79. 1,497,722 Kim Cương II
80. 1,492,724 Cao Thủ
81. 1,473,314 ngọc lục bảo III
82. 1,472,520 -
83. 1,470,542 Bạch Kim III
84. 1,466,052 Bạc I
85. 1,465,423 Kim Cương II
86. 1,461,898 ngọc lục bảo II
87. 1,458,124 ngọc lục bảo III
88. 1,451,975 Kim Cương II
89. 1,449,158 ngọc lục bảo II
90. 1,435,931 ngọc lục bảo IV
91. 1,431,996 Kim Cương III
92. 1,431,233 Kim Cương IV
93. 1,427,818 ngọc lục bảo III
94. 1,426,537 Cao Thủ
95. 1,419,783 Bạch Kim IV
96. 1,419,754 ngọc lục bảo II
97. 1,415,280 Cao Thủ
98. 1,407,986 Kim Cương IV
99. 1,405,367 Kim Cương IV
100. 1,404,455 ngọc lục bảo I