Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 1,890,108 ngọc lục bảo II
2. 1,409,192 -
3. 1,079,197 Cao Thủ
4. 1,064,714 Bạch Kim II
5. 1,048,746 Bạc II
6. 1,027,902 Kim Cương IV
7. 1,019,223 ngọc lục bảo II
8. 952,039 Kim Cương III
9. 902,815 Bạch Kim IV
10. 812,359 Kim Cương IV
11. 749,630 Đồng I
12. 740,393 Vàng II
13. 728,601 -
14. 698,428 ngọc lục bảo IV
15. 698,203 ngọc lục bảo IV
16. 671,383 Kim Cương III
17. 651,187 Bạch Kim III
18. 631,729 Bạc I
19. 612,902 Kim Cương III
20. 609,293 ngọc lục bảo I
21. 604,014 Bạch Kim I
22. 567,218 -
23. 556,233 Đồng III
24. 555,401 ngọc lục bảo II
25. 554,044 ngọc lục bảo III
26. 549,142 Vàng III
27. 548,056 -
28. 545,875 Kim Cương III
29. 542,692 ngọc lục bảo II
30. 540,336 Vàng IV
31. 535,445 -
32. 525,029 Đồng III
33. 524,141 Cao Thủ
34. 517,309 Vàng IV
35. 517,095 Bạch Kim IV
36. 514,407 -
37. 506,954 ngọc lục bảo I
38. 506,855 ngọc lục bảo I
39. 503,118 Bạch Kim IV
40. 486,027 -
41. 482,070 Đồng II
42. 481,663 -
43. 476,833 Bạc III
44. 475,243 -
45. 474,941 Bạch Kim II
46. 472,339 ngọc lục bảo II
47. 465,187 Kim Cương III
48. 462,445 ngọc lục bảo I
49. 455,001 Kim Cương II
50. 452,339 Bạc II
51. 452,326 Cao Thủ
52. 450,889 Bạch Kim IV
53. 450,296 Kim Cương IV
54. 449,374 Cao Thủ
55. 442,794 ngọc lục bảo II
56. 439,780 Vàng II
57. 437,834 Bạch Kim II
58. 434,517 ngọc lục bảo IV
59. 434,412 Cao Thủ
60. 432,087 ngọc lục bảo IV
61. 430,777 ngọc lục bảo I
62. 430,043 -
63. 428,419 Bạc III
64. 426,934 ngọc lục bảo IV
65. 426,173 ngọc lục bảo IV
66. 426,102 ngọc lục bảo IV
67. 423,611 -
68. 413,224 ngọc lục bảo IV
69. 412,741 Kim Cương III
70. 412,645 Vàng III
71. 411,940 Vàng I
72. 409,844 Cao Thủ
73. 409,339 ngọc lục bảo II
74. 408,276 ngọc lục bảo IV
75. 405,366 Bạch Kim IV
76. 405,001 ngọc lục bảo III
77. 403,304 Kim Cương IV
78. 402,057 Cao Thủ
79. 397,488 Bạch Kim I
80. 397,297 Bạch Kim IV
81. 397,158 Kim Cương III
82. 396,839 Kim Cương IV
83. 396,065 ngọc lục bảo III
84. 393,456 ngọc lục bảo IV
85. 387,660 Cao Thủ
86. 385,105 Bạch Kim IV
87. 382,555 -
88. 381,788 -
89. 381,158 -
90. 380,463 Bạch Kim III
91. 379,753 -
92. 378,758 -
93. 376,711 Cao Thủ
94. 375,373 -
95. 375,234 ngọc lục bảo I
96. 373,941 Sắt II
97. 373,372 Cao Thủ
98. 373,030 Bạch Kim II
99. 371,702 Bạch Kim I
100. 369,798 Đồng III