Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 3,110,015 ngọc lục bảo IV
2. 3,037,106 -
3. 2,935,869 Kim Cương IV
4. 2,791,675 Thách Đấu
5. 2,670,043 Đại Cao Thủ
6. 2,662,354 ngọc lục bảo IV
7. 2,659,301 ngọc lục bảo I
8. 2,535,441 Cao Thủ
9. 2,475,945 -
10. 2,421,365 Bạch Kim II
11. 2,385,762 Kim Cương I
12. 2,380,972 Sắt II
13. 2,352,092 Kim Cương I
14. 2,348,439 Bạch Kim IV
15. 2,289,760 -
16. 2,261,538 ngọc lục bảo IV
17. 2,234,382 Bạch Kim IV
18. 2,163,575 Đại Cao Thủ
19. 2,163,390 -
20. 2,152,205 Bạch Kim I
21. 2,104,009 Cao Thủ
22. 2,080,312 Kim Cương IV
23. 2,076,746 -
24. 2,043,065 -
25. 2,031,828 -
26. 2,021,271 -
27. 1,995,185 Vàng IV
28. 1,981,291 -
29. 1,958,109 -
30. 1,951,017 -
31. 1,906,881 -
32. 1,887,610 Bạch Kim II
33. 1,880,432 -
34. 1,862,852 ngọc lục bảo II
35. 1,851,688 Kim Cương II
36. 1,819,516 Bạch Kim IV
37. 1,804,307 -
38. 1,783,778 Bạch Kim III
39. 1,781,996 ngọc lục bảo II
40. 1,777,306 -
41. 1,772,647 -
42. 1,771,194 Kim Cương IV
43. 1,760,917 Kim Cương II
44. 1,739,112 Bạch Kim III
45. 1,726,951 Cao Thủ
46. 1,724,826 -
47. 1,706,055 Kim Cương II
48. 1,705,876 Bạch Kim III
49. 1,693,991 -
50. 1,686,460 ngọc lục bảo IV
51. 1,680,520 Bạch Kim III
52. 1,679,665 -
53. 1,666,503 -
54. 1,657,642 Kim Cương III
55. 1,656,101 Cao Thủ
56. 1,651,284 -
57. 1,647,009 Bạc III
58. 1,640,191 -
59. 1,612,749 Kim Cương I
60. 1,594,349 -
61. 1,557,494 -
62. 1,545,234 Bạch Kim IV
63. 1,542,312 -
64. 1,541,545 Kim Cương IV
65. 1,529,331 -
66. 1,521,798 -
67. 1,517,769 -
68. 1,515,661 -
69. 1,515,217 Kim Cương IV
70. 1,508,378 -
71. 1,500,032 Bạch Kim I
72. 1,497,462 -
73. 1,496,487 Bạc II
74. 1,491,658 Kim Cương II
75. 1,490,885 Bạch Kim IV
76. 1,488,932 -
77. 1,488,618 -
78. 1,485,177 Bạch Kim II
79. 1,483,921 -
80. 1,480,987 Kim Cương III
81. 1,478,665 -
82. 1,477,035 -
83. 1,470,108 -
84. 1,467,219 -
85. 1,466,419 -
86. 1,464,623 ngọc lục bảo IV
87. 1,463,216 -
88. 1,461,181 -
89. 1,459,097 ngọc lục bảo I
90. 1,456,614 -
91. 1,451,583 -
92. 1,445,797 ngọc lục bảo I
93. 1,438,068 -
94. 1,434,427 Bạch Kim II
95. 1,434,180 Bạch Kim IV
96. 1,434,045 -
97. 1,433,174 -
98. 1,429,291 Bạch Kim I
99. 1,423,785 Kim Cương II
100. 1,420,134 -