Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 4,555,701 Bạc III
2. 3,743,382 Cao Thủ
3. 3,697,217 -
4. 3,546,931 Vàng I
5. 3,185,186 Bạch Kim II
6. 2,832,308 Kim Cương I
7. 2,391,178 Kim Cương IV
8. 2,356,055 -
9. 2,305,762 Đồng I
10. 2,290,527 -
11. 2,280,674 ngọc lục bảo IV
12. 2,235,847 Bạch Kim IV
13. 2,223,032 ngọc lục bảo IV
14. 2,195,526 ngọc lục bảo IV
15. 2,170,473 ngọc lục bảo I
16. 2,081,864 Kim Cương IV
17. 2,024,866 -
18. 2,004,383 ngọc lục bảo I
19. 1,950,165 Bạc III
20. 1,943,766 Vàng II
21. 1,941,995 ngọc lục bảo III
22. 1,931,741 Kim Cương IV
23. 1,910,654 -
24. 1,872,761 Kim Cương II
25. 1,843,311 Bạch Kim I
26. 1,837,946 -
27. 1,810,588 Cao Thủ
28. 1,790,249 -
29. 1,783,758 Cao Thủ
30. 1,769,920 Vàng IV
31. 1,758,113 -
32. 1,757,654 -
33. 1,757,479 Kim Cương II
34. 1,753,948 -
35. 1,734,106 -
36. 1,730,015 Bạc III
37. 1,723,373 Bạch Kim IV
38. 1,713,847 -
39. 1,712,135 Kim Cương IV
40. 1,705,720 Đồng I
41. 1,685,966 ngọc lục bảo III
42. 1,669,623 ngọc lục bảo III
43. 1,668,947 -
44. 1,652,379 ngọc lục bảo II
45. 1,649,055 -
46. 1,638,843 Kim Cương IV
47. 1,609,495 ngọc lục bảo III
48. 1,602,466 ngọc lục bảo II
49. 1,601,281 ngọc lục bảo I
50. 1,600,178 Bạch Kim III
51. 1,596,439 -
52. 1,593,268 Bạch Kim II
53. 1,592,318 Cao Thủ
54. 1,580,163 Vàng IV
55. 1,571,865 Vàng II
56. 1,568,501 Cao Thủ
57. 1,567,371 Vàng III
58. 1,560,828 Bạch Kim IV
59. 1,545,011 -
60. 1,542,785 Cao Thủ
61. 1,531,064 ngọc lục bảo IV
62. 1,516,280 ngọc lục bảo III
63. 1,506,970 Kim Cương IV
64. 1,485,979 Bạc I
65. 1,484,935 Đồng IV
66. 1,474,334 -
67. 1,468,769 Sắt I
68. 1,467,741 -
69. 1,466,198 Bạch Kim IV
70. 1,452,254 -
71. 1,450,025 -
72. 1,444,207 Bạch Kim III
73. 1,436,862 ngọc lục bảo IV
74. 1,433,898 Bạch Kim III
75. 1,422,929 Bạch Kim IV
76. 1,420,972 ngọc lục bảo III
77. 1,416,527 -
78. 1,405,665 ngọc lục bảo IV
79. 1,405,249 Bạc III
80. 1,402,378 ngọc lục bảo IV
81. 1,394,382 ngọc lục bảo IV
82. 1,391,943 Đồng III
83. 1,380,806 Bạch Kim I
84. 1,373,771 Cao Thủ
85. 1,370,132 Kim Cương IV
86. 1,352,088 Kim Cương IV
87. 1,350,856 Vàng III
88. 1,337,812 -
89. 1,337,054 -
90. 1,331,987 ngọc lục bảo III
91. 1,328,581 ngọc lục bảo IV
92. 1,326,681 Bạch Kim IV
93. 1,325,834 -
94. 1,324,260 Bạch Kim II
95. 1,323,995 Bạch Kim IV
96. 1,322,666 Bạch Kim III
97. 1,321,567 Bạc I
98. 1,320,129 -
99. 1,319,507 ngọc lục bảo I
100. 1,308,922 ngọc lục bảo II