Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 7,275,305 ngọc lục bảo I
2. 5,872,700 Cao Thủ
3. 5,493,408 -
4. 5,175,395 -
5. 5,030,727 Cao Thủ
6. 4,638,223 ngọc lục bảo II
7. 4,257,658 Kim Cương II
8. 4,232,420 ngọc lục bảo IV
9. 4,227,945 Kim Cương III
10. 3,985,558 -
11. 3,608,622 Kim Cương IV
12. 3,547,872 -
13. 3,431,322 -
14. 3,395,714 Kim Cương IV
15. 3,271,871 ngọc lục bảo IV
16. 3,260,255 ngọc lục bảo I
17. 3,164,264 Kim Cương III
18. 3,154,686 ngọc lục bảo III
19. 3,058,022 Bạch Kim IV
20. 3,056,626 -
21. 3,032,921 ngọc lục bảo I
22. 2,994,837 -
23. 2,953,664 Bạch Kim III
24. 2,921,492 -
25. 2,879,953 ngọc lục bảo I
26. 2,847,359 Kim Cương II
27. 2,823,300 Kim Cương I
28. 2,804,230 Bạch Kim II
29. 2,796,180 ngọc lục bảo III
30. 2,607,093 ngọc lục bảo II
31. 2,589,599 -
32. 2,586,614 Kim Cương III
33. 2,563,256 -
34. 2,554,410 ngọc lục bảo III
35. 2,512,378 Kim Cương I
36. 2,501,060 -
37. 2,493,315 Bạc II
38. 2,474,193 Kim Cương III
39. 2,468,531 -
40. 2,464,791 Kim Cương III
41. 2,356,321 -
42. 2,331,395 Bạch Kim I
43. 2,305,052 Cao Thủ
44. 2,292,507 Vàng IV
45. 2,254,336 Kim Cương I
46. 2,246,027 Đồng IV
47. 2,242,687 -
48. 2,227,524 -
49. 2,204,378 Bạc IV
50. 2,195,811 Bạc IV
51. 2,164,502 Kim Cương IV
52. 2,148,915 -
53. 2,121,629 Kim Cương IV
54. 2,121,602 Kim Cương IV
55. 2,098,396 ngọc lục bảo I
56. 2,095,001 Đại Cao Thủ
57. 2,080,463 ngọc lục bảo III
58. 2,041,714 ngọc lục bảo II
59. 2,015,363 Kim Cương IV
60. 1,962,058 Bạch Kim IV
61. 1,950,173 -
62. 1,945,632 -
63. 1,942,796 -
64. 1,927,889 -
65. 1,894,422 Kim Cương IV
66. 1,891,949 Kim Cương IV
67. 1,884,326 Vàng III
68. 1,878,387 ngọc lục bảo IV
69. 1,869,356 ngọc lục bảo III
70. 1,855,197 -
71. 1,847,906 ngọc lục bảo I
72. 1,844,148 Đồng III
73. 1,841,657 ngọc lục bảo I
74. 1,839,615 Cao Thủ
75. 1,836,059 Cao Thủ
76. 1,814,645 Bạch Kim I
77. 1,806,700 Cao Thủ
78. 1,803,677 -
79. 1,787,038 -
80. 1,777,111 Cao Thủ
81. 1,774,023 -
82. 1,769,895 -
83. 1,767,102 -
84. 1,765,421 Kim Cương IV
85. 1,762,948 -
86. 1,759,798 Đồng III
87. 1,750,820 ngọc lục bảo II
88. 1,749,780 -
89. 1,745,884 Kim Cương IV
90. 1,743,820 -
91. 1,743,200 -
92. 1,720,805 -
93. 1,719,267 Vàng I
94. 1,703,931 Kim Cương III
95. 1,697,535 ngọc lục bảo III
96. 1,696,079 ngọc lục bảo I
97. 1,690,829 Kim Cương I
98. 1,690,531 Kim Cương III
99. 1,688,765 -
100. 1,681,243 Bạch Kim II