Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 1,952,331 Bạch Kim IV
2. 1,694,627 Kim Cương II
3. 1,516,680 Bạch Kim IV
4. 1,506,348 ngọc lục bảo IV
5. 1,460,305 ngọc lục bảo II
6. 1,446,274 ngọc lục bảo IV
7. 1,434,586 Vàng III
8. 1,341,607 Đồng I
9. 1,280,988 Vàng IV
10. 1,280,274 Đồng IV
11. 1,265,597 ngọc lục bảo IV
12. 1,261,896 Kim Cương II
13. 1,213,613 ngọc lục bảo IV
14. 1,208,245 ngọc lục bảo I
15. 1,200,540 ngọc lục bảo IV
16. 1,182,139 ngọc lục bảo I
17. 1,178,747 Bạch Kim IV
18. 1,167,596 Bạch Kim IV
19. 1,157,776 -
20. 1,152,448 Đồng II
21. 1,109,572 Vàng IV
22. 1,098,794 Sắt II
23. 1,082,507 Đồng III
24. 1,078,467 Bạc IV
25. 1,062,241 ngọc lục bảo I
26. 1,061,934 ngọc lục bảo I
27. 1,023,410 ngọc lục bảo IV
28. 1,004,823 Kim Cương III
29. 994,186 Bạch Kim I
30. 993,661 -
31. 986,259 -
32. 971,667 -
33. 956,830 Sắt I
34. 952,398 Bạc II
35. 937,983 Đồng III
36. 933,644 Kim Cương III
37. 929,209 Đồng IV
38. 887,912 ngọc lục bảo I
39. 887,557 ngọc lục bảo IV
40. 887,441 Bạc III
41. 882,371 Vàng II
42. 862,447 -
43. 858,409 Bạch Kim III
44. 851,097 Bạch Kim III
45. 851,002 Sắt II
46. 846,204 Vàng IV
47. 844,417 Đồng II
48. 842,675 Bạc IV
49. 832,866 Kim Cương III
50. 831,382 Đồng IV
51. 831,279 Đồng III
52. 820,359 Đồng IV
53. 813,607 Bạch Kim II
54. 811,302 Đồng III
55. 810,725 ngọc lục bảo II
56. 810,430 ngọc lục bảo I
57. 804,001 Cao Thủ
58. 803,147 -
59. 800,721 Bạch Kim I
60. 799,963 Bạch Kim I
61. 799,305 Bạch Kim II
62. 797,614 Bạc IV
63. 783,557 Bạc IV
64. 782,323 Kim Cương III
65. 776,716 Vàng IV
66. 775,658 ngọc lục bảo II
67. 775,377 Kim Cương IV
68. 767,313 ngọc lục bảo IV
69. 766,584 -
70. 765,416 Đồng IV
71. 759,325 Kim Cương IV
72. 752,563 Bạc III
73. 750,677 Bạch Kim III
74. 742,815 Đồng IV
75. 741,400 Bạc I
76. 732,854 ngọc lục bảo IV
77. 728,170 Kim Cương III
78. 727,191 Kim Cương IV
79. 720,004 Bạc IV
80. 719,444 Cao Thủ
81. 707,300 Đồng IV
82. 704,036 Đồng IV
83. 699,686 Bạch Kim IV
84. 699,334 Bạc I
85. 698,685 Bạc IV
86. 694,296 -
87. 693,445 ngọc lục bảo II
88. 690,400 ngọc lục bảo III
89. 687,325 Cao Thủ
90. 682,164 Vàng IV
91. 681,635 ngọc lục bảo IV
92. 681,378 Vàng IV
93. 673,519 Bạch Kim II
94. 672,028 Đồng II
95. 671,237 Bạc IV
96. 669,762 -
97. 668,251 Bạch Kim III
98. 663,499 Kim Cương IV
99. 663,249 -
100. 662,871 Bạch Kim IV