Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 6,944,764 Sắt I
2. 6,553,849 Sắt III
3. 5,631,989 -
4. 5,570,750 -
5. 4,938,557 ngọc lục bảo II
6. 4,396,252 Thách Đấu
7. 4,394,455 ngọc lục bảo I
8. 4,319,248 Bạch Kim I
9. 4,127,760 -
10. 3,772,198 -
11. 3,713,204 Đồng IV
12. 3,487,687 Bạch Kim IV
13. 3,428,582 Bạch Kim II
14. 3,319,384 ngọc lục bảo II
15. 3,308,446 Bạch Kim II
16. 3,307,973 Bạch Kim III
17. 3,227,500 -
18. 3,185,446 Đồng IV
19. 3,114,723 Bạc I
20. 3,064,378 ngọc lục bảo I
21. 3,061,192 ngọc lục bảo I
22. 2,992,864 Đồng III
23. 2,937,275 -
24. 2,931,158 Bạch Kim IV
25. 2,914,979 Bạch Kim I
26. 2,885,719 -
27. 2,780,872 Kim Cương IV
28. 2,656,443 ngọc lục bảo III
29. 2,637,815 -
30. 2,616,082 -
31. 2,602,847 -
32. 2,593,419 -
33. 2,563,475 Vàng III
34. 2,533,792 -
35. 2,517,010 -
36. 2,483,921 ngọc lục bảo IV
37. 2,459,674 -
38. 2,444,126 Đồng III
39. 2,443,944 Bạch Kim II
40. 2,436,980 ngọc lục bảo IV
41. 2,401,566 Kim Cương III
42. 2,395,571 -
43. 2,393,047 Vàng II
44. 2,349,915 Kim Cương IV
45. 2,317,329 -
46. 2,312,486 ngọc lục bảo IV
47. 2,290,806 Bạch Kim IV
48. 2,270,441 -
49. 2,258,033 -
50. 2,240,085 -
51. 2,224,926 Vàng III
52. 2,209,125 Kim Cương IV
53. 2,165,440 ngọc lục bảo I
54. 2,161,994 Kim Cương IV
55. 2,153,805 -
56. 2,141,074 -
57. 2,132,078 ngọc lục bảo III
58. 2,126,983 ngọc lục bảo IV
59. 2,103,638 -
60. 2,079,609 Bạc II
61. 2,079,323 ngọc lục bảo IV
62. 2,064,733 ngọc lục bảo III
63. 2,056,107 Đồng III
64. 2,053,674 Bạc II
65. 2,050,656 ngọc lục bảo II
66. 2,030,549 Cao Thủ
67. 2,029,564 ngọc lục bảo IV
68. 2,024,357 -
69. 2,022,328 Vàng IV
70. 2,021,499 Bạc IV
71. 2,015,671 Cao Thủ
72. 1,977,055 Bạc II
73. 1,975,762 ngọc lục bảo III
74. 1,970,017 Bạc IV
75. 1,969,122 Đồng III
76. 1,967,618 Vàng II
77. 1,946,056 -
78. 1,946,033 Đồng I
79. 1,942,896 -
80. 1,938,838 -
81. 1,935,920 Cao Thủ
82. 1,933,003 -
83. 1,925,932 Bạch Kim I
84. 1,920,799 Bạc III
85. 1,911,668 Bạch Kim III
86. 1,909,752 -
87. 1,897,122 -
88. 1,894,887 Vàng IV
89. 1,894,755 Vàng I
90. 1,894,168 -
91. 1,889,727 Bạch Kim I
92. 1,880,140 Bạc III
93. 1,870,343 Bạc I
94. 1,857,240 Bạch Kim I
95. 1,856,048 -
96. 1,855,282 ngọc lục bảo IV
97. 1,834,573 Vàng III
98. 1,832,093 Bạch Kim I
99. 1,825,005 Đồng I
100. 1,824,936 ngọc lục bảo I