Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 7,003,490 Đồng III
2. 5,933,529 ngọc lục bảo IV
3. 5,774,116 -
4. 5,544,654 -
5. 4,931,511 Bạch Kim IV
6. 4,779,074 Cao Thủ
7. 4,259,768 Bạch Kim IV
8. 4,204,113 Đồng IV
9. 3,996,062 Bạch Kim II
10. 3,995,204 -
11. 3,670,612 Kim Cương III
12. 3,524,675 Bạc IV
13. 3,515,273 Bạc IV
14. 3,506,978 Đồng IV
15. 3,505,895 ngọc lục bảo III
16. 3,474,485 -
17. 3,408,077 Bạch Kim IV
18. 3,306,823 -
19. 3,275,382 Kim Cương II
20. 3,263,162 Bạch Kim III
21. 3,247,132 Bạch Kim IV
22. 3,217,992 Đại Cao Thủ
23. 3,180,758 ngọc lục bảo IV
24. 3,176,534 Vàng III
25. 3,176,104 Kim Cương II
26. 3,127,498 Bạc IV
27. 3,108,912 ngọc lục bảo I
28. 3,064,946 Bạc IV
29. 3,056,506 Bạch Kim II
30. 3,026,439 Bạc II
31. 2,955,356 -
32. 2,935,035 Bạch Kim II
33. 2,867,639 Kim Cương I
34. 2,837,803 ngọc lục bảo IV
35. 2,825,012 -
36. 2,817,824 Đồng IV
37. 2,793,212 Bạch Kim IV
38. 2,756,465 ngọc lục bảo I
39. 2,744,997 -
40. 2,688,429 Bạc II
41. 2,679,218 Cao Thủ
42. 2,663,412 Kim Cương I
43. 2,619,951 Bạc IV
44. 2,591,143 -
45. 2,587,239 -
46. 2,586,074 Sắt II
47. 2,567,139 Vàng I
48. 2,515,900 ngọc lục bảo IV
49. 2,489,393 -
50. 2,448,588 -
51. 2,401,398 Vàng III
52. 2,392,815 ngọc lục bảo I
53. 2,376,333 Vàng III
54. 2,362,212 Đồng IV
55. 2,350,148 Cao Thủ
56. 2,343,841 -
57. 2,313,929 -
58. 2,312,384 -
59. 2,295,361 -
60. 2,273,339 Bạc I
61. 2,260,457 Vàng II
62. 2,255,243 Cao Thủ
63. 2,223,462 ngọc lục bảo IV
64. 2,190,508 Bạch Kim IV
65. 2,185,639 Kim Cương II
66. 2,175,415 ngọc lục bảo II
67. 2,164,720 -
68. 2,149,951 Sắt III
69. 2,143,415 -
70. 2,133,199 Sắt III
71. 2,132,871 Vàng IV
72. 2,131,060 Bạch Kim IV
73. 2,104,999 Đồng III
74. 2,101,905 -
75. 2,101,717 Kim Cương II
76. 2,082,204 ngọc lục bảo II
77. 2,064,101 -
78. 2,062,074 Kim Cương II
79. 2,054,862 Đồng III
80. 2,044,694 Bạch Kim IV
81. 2,027,521 Vàng IV
82. 2,019,572 -
83. 2,017,027 Kim Cương IV
84. 2,011,945 ngọc lục bảo I
85. 2,000,992 Kim Cương IV
86. 1,975,923 ngọc lục bảo IV
87. 1,973,717 Bạc II
88. 1,968,774 Sắt IV
89. 1,960,576 Vàng I
90. 1,948,086 Cao Thủ
91. 1,941,527 Bạch Kim II
92. 1,923,625 Bạch Kim III
93. 1,912,492 Vàng III
94. 1,906,874 Vàng I
95. 1,894,801 ngọc lục bảo IV
96. 1,882,536 Bạch Kim III
97. 1,878,458 Đồng III
98. 1,876,250 Bạc III
99. 1,863,911 Kim Cương IV
100. 1,857,183 -