Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 3,445,560 Cao Thủ
2. 3,239,160 Kim Cương III
3. 2,545,181 ngọc lục bảo I
4. 2,519,485 Kim Cương III
5. 2,197,379 Cao Thủ
6. 2,170,363 Kim Cương III
7. 2,125,285 Cao Thủ
8. 2,058,141 Đồng III
9. 2,017,475 ngọc lục bảo IV
10. 1,978,610 Bạch Kim II
11. 1,961,555 Kim Cương IV
12. 1,913,262 Bạch Kim II
13. 1,781,301 Vàng III
14. 1,772,674 Bạch Kim IV
15. 1,729,553 Cao Thủ
16. 1,676,857 Cao Thủ
17. 1,638,772 ngọc lục bảo II
18. 1,620,695 -
19. 1,601,138 ngọc lục bảo III
20. 1,573,704 Cao Thủ
21. 1,559,284 ngọc lục bảo III
22. 1,554,151 Kim Cương III
23. 1,551,096 -
24. 1,540,933 -
25. 1,524,454 Thách Đấu
26. 1,518,078 ngọc lục bảo IV
27. 1,514,593 Kim Cương II
28. 1,508,650 Kim Cương II
29. 1,492,789 Sắt I
30. 1,486,294 ngọc lục bảo I
31. 1,485,018 Kim Cương I
32. 1,432,627 Kim Cương III
33. 1,431,158 Bạch Kim II
34. 1,406,701 Bạc IV
35. 1,404,505 Kim Cương III
36. 1,400,830 Bạch Kim IV
37. 1,400,115 ngọc lục bảo IV
38. 1,398,320 ngọc lục bảo I
39. 1,396,719 ngọc lục bảo IV
40. 1,392,338 Kim Cương I
41. 1,392,231 Bạc IV
42. 1,386,335 ngọc lục bảo IV
43. 1,360,914 Kim Cương IV
44. 1,356,733 Bạch Kim IV
45. 1,354,274 ngọc lục bảo II
46. 1,353,188 -
47. 1,350,708 ngọc lục bảo II
48. 1,350,085 Sắt II
49. 1,342,725 Cao Thủ
50. 1,342,690 ngọc lục bảo I
51. 1,335,077 Bạch Kim I
52. 1,334,221 Bạch Kim IV
53. 1,333,867 Cao Thủ
54. 1,333,661 Bạch Kim II
55. 1,327,334 Bạch Kim III
56. 1,324,032 -
57. 1,321,061 Bạch Kim III
58. 1,319,937 Bạc I
59. 1,307,391 ngọc lục bảo IV
60. 1,303,257 Kim Cương III
61. 1,295,714 -
62. 1,275,186 Kim Cương IV
63. 1,267,424 Cao Thủ
64. 1,258,349 Bạc I
65. 1,240,839 Kim Cương IV
66. 1,232,945 Bạc IV
67. 1,232,172 Bạch Kim III
68. 1,227,853 Đồng IV
69. 1,217,016 -
70. 1,213,309 Vàng IV
71. 1,211,527 -
72. 1,201,794 Bạch Kim III
73. 1,199,961 Cao Thủ
74. 1,198,928 Đồng IV
75. 1,197,200 Cao Thủ
76. 1,192,888 Bạc II
77. 1,190,483 Vàng IV
78. 1,186,181 Đồng IV
79. 1,183,164 Đồng IV
80. 1,181,526 ngọc lục bảo III
81. 1,180,881 Bạch Kim III
82. 1,176,405 Bạch Kim III
83. 1,168,786 Vàng IV
84. 1,165,449 ngọc lục bảo III
85. 1,164,883 Kim Cương III
86. 1,156,256 Đồng I
87. 1,152,235 ngọc lục bảo II
88. 1,148,182 Kim Cương IV
89. 1,145,072 -
90. 1,142,642 -
91. 1,138,549 Sắt III
92. 1,138,023 -
93. 1,130,396 ngọc lục bảo III
94. 1,130,192 Bạch Kim IV
95. 1,126,095 Bạc II
96. 1,123,397 Đồng III
97. 1,122,431 ngọc lục bảo IV
98. 1,120,934 Bạc IV
99. 1,120,028 Kim Cương IV
100. 1,119,706 Bạc II