Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 5,018,888 -
2. 4,000,141 Bạch Kim II
3. 3,976,296 Bạch Kim I
4. 3,157,368 Bạch Kim III
5. 3,147,058 Kim Cương I
6. 3,135,192 -
7. 3,018,668 -
8. 2,876,008 ngọc lục bảo IV
9. 2,637,959 Kim Cương IV
10. 2,440,671 Bạch Kim IV
11. 2,389,134 Cao Thủ
12. 2,315,896 Bạch Kim II
13. 2,295,275 Bạc II
14. 2,203,888 ngọc lục bảo III
15. 2,130,631 Kim Cương IV
16. 2,046,592 -
17. 2,037,331 Kim Cương I
18. 1,999,470 Vàng II
19. 1,970,929 -
20. 1,951,562 -
21. 1,888,827 Bạc III
22. 1,887,554 -
23. 1,885,088 -
24. 1,832,098 Đồng I
25. 1,786,974 Đồng III
26. 1,776,184 -
27. 1,749,596 Vàng I
28. 1,739,014 Đồng III
29. 1,724,467 Bạch Kim IV
30. 1,669,737 -
31. 1,661,782 ngọc lục bảo II
32. 1,651,966 ngọc lục bảo II
33. 1,628,414 -
34. 1,602,693 -
35. 1,597,977 -
36. 1,593,513 Sắt I
37. 1,591,615 Kim Cương III
38. 1,558,416 -
39. 1,552,299 Bạch Kim II
40. 1,537,093 -
41. 1,526,394 -
42. 1,525,562 ngọc lục bảo IV
43. 1,500,538 ngọc lục bảo IV
44. 1,500,214 -
45. 1,499,806 Vàng II
46. 1,493,613 ngọc lục bảo IV
47. 1,472,490 -
48. 1,467,970 -
49. 1,458,786 Bạch Kim I
50. 1,454,462 ngọc lục bảo III
51. 1,430,120 Vàng III
52. 1,423,718 Vàng II
53. 1,419,371 -
54. 1,417,476 Vàng I
55. 1,415,109 Kim Cương II
56. 1,408,442 Kim Cương IV
57. 1,407,740 -
58. 1,385,618 -
59. 1,384,285 Bạc II
60. 1,383,509 Bạc I
61. 1,358,489 Vàng I
62. 1,334,743 -
63. 1,319,081 -
64. 1,316,640 Bạch Kim III
65. 1,315,656 Bạc IV
66. 1,312,715 Kim Cương IV
67. 1,286,191 -
68. 1,276,272 -
69. 1,270,828 ngọc lục bảo IV
70. 1,267,226 -
71. 1,263,725 Vàng IV
72. 1,263,398 Kim Cương IV
73. 1,262,983 Vàng II
74. 1,262,093 ngọc lục bảo I
75. 1,261,895 ngọc lục bảo I
76. 1,259,629 -
77. 1,253,020 -
78. 1,252,983 ngọc lục bảo II
79. 1,249,978 -
80. 1,246,061 -
81. 1,245,683 Kim Cương IV
82. 1,243,075 Cao Thủ
83. 1,238,237 ngọc lục bảo IV
84. 1,237,994 -
85. 1,234,743 ngọc lục bảo I
86. 1,233,464 -
87. 1,233,233 Bạc IV
88. 1,222,144 -
89. 1,221,802 -
90. 1,207,022 -
91. 1,204,380 -
92. 1,202,730 ngọc lục bảo III
93. 1,202,591 -
94. 1,180,981 -
95. 1,179,255 ngọc lục bảo IV
96. 1,173,901 Kim Cương I
97. 1,173,059 Kim Cương I
98. 1,172,829 Kim Cương IV
99. 1,170,895 Bạch Kim IV
100. 1,168,655 -