Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 3,257,908 ngọc lục bảo I
2. 2,701,974 ngọc lục bảo IV
3. 2,550,808 Đồng IV
4. 2,523,588 Bạch Kim III
5. 2,400,563 Kim Cương IV
6. 2,348,493 Bạch Kim II
7. 2,330,878 Kim Cương IV
8. 2,313,318 Kim Cương IV
9. 2,264,124 ngọc lục bảo IV
10. 2,146,853 Kim Cương III
11. 2,115,123 ngọc lục bảo III
12. 2,110,985 -
13. 2,060,883 Bạch Kim IV
14. 2,034,016 Kim Cương III
15. 2,023,606 Đồng III
16. 2,018,155 ngọc lục bảo IV
17. 1,932,633 Kim Cương I
18. 1,932,499 -
19. 1,921,145 Vàng I
20. 1,918,607 -
21. 1,861,961 -
22. 1,856,241 -
23. 1,853,447 Kim Cương III
24. 1,837,264 Kim Cương III
25. 1,825,038 Kim Cương IV
26. 1,824,349 Kim Cương III
27. 1,818,100 ngọc lục bảo II
28. 1,805,948 -
29. 1,801,419 ngọc lục bảo III
30. 1,791,960 ngọc lục bảo IV
31. 1,772,084 ngọc lục bảo II
32. 1,764,359 Cao Thủ
33. 1,761,364 -
34. 1,742,382 -
35. 1,739,625 Cao Thủ
36. 1,738,903 ngọc lục bảo I
37. 1,707,781 Bạch Kim II
38. 1,694,243 Bạch Kim III
39. 1,684,087 Kim Cương III
40. 1,662,650 -
41. 1,648,560 Bạc IV
42. 1,641,740 Kim Cương IV
43. 1,628,241 ngọc lục bảo III
44. 1,614,513 Bạch Kim III
45. 1,607,852 ngọc lục bảo IV
46. 1,595,360 -
47. 1,592,747 -
48. 1,591,758 Bạch Kim IV
49. 1,581,573 Kim Cương I
50. 1,579,235 Kim Cương III
51. 1,545,357 ngọc lục bảo I
52. 1,544,239 -
53. 1,510,861 Vàng I
54. 1,503,866 -
55. 1,489,667 Vàng IV
56. 1,488,752 Vàng IV
57. 1,485,983 -
58. 1,485,909 Cao Thủ
59. 1,482,556 Vàng I
60. 1,475,806 Bạch Kim IV
61. 1,470,680 ngọc lục bảo IV
62. 1,467,740 Kim Cương I
63. 1,463,993 Vàng IV
64. 1,460,687 Kim Cương IV
65. 1,456,585 Bạc III
66. 1,453,423 Sắt II
67. 1,439,099 Kim Cương II
68. 1,416,447 -
69. 1,415,337 Kim Cương II
70. 1,407,105 ngọc lục bảo I
71. 1,403,708 ngọc lục bảo IV
72. 1,400,046 Kim Cương IV
73. 1,397,003 ngọc lục bảo II
74. 1,390,571 Vàng III
75. 1,390,263 ngọc lục bảo II
76. 1,388,279 -
77. 1,386,675 Bạch Kim I
78. 1,379,970 Kim Cương IV
79. 1,379,460 ngọc lục bảo III
80. 1,374,423 -
81. 1,372,448 ngọc lục bảo I
82. 1,363,334 -
83. 1,356,920 Kim Cương I
84. 1,351,407 -
85. 1,337,496 Đại Cao Thủ
86. 1,337,354 -
87. 1,336,900 Bạc III
88. 1,336,243 Bạch Kim II
89. 1,335,186 Bạch Kim I
90. 1,329,508 -
91. 1,329,263 -
92. 1,327,625 Vàng II
93. 1,322,766 ngọc lục bảo II
94. 1,320,512 -
95. 1,315,635 Bạch Kim II
96. 1,311,292 -
97. 1,302,644 -
98. 1,300,484 ngọc lục bảo I
99. 1,298,487 Kim Cương IV
100. 1,287,306 Kim Cương III