Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 8,749,909 Sắt II
2. 5,270,578 -
3. 5,039,009 Bạch Kim II
4. 4,548,855 Kim Cương II
5. 4,314,296 Sắt I
6. 4,251,617 ngọc lục bảo III
7. 4,226,688 -
8. 4,168,199 Cao Thủ
9. 4,076,110 Kim Cương III
10. 3,930,295 ngọc lục bảo III
11. 3,858,550 Đồng III
12. 3,709,796 Thách Đấu
13. 3,704,374 Kim Cương IV
14. 3,617,583 Bạch Kim II
15. 3,610,142 -
16. 3,555,463 Vàng IV
17. 3,512,494 Kim Cương IV
18. 3,462,044 -
19. 3,390,809 ngọc lục bảo IV
20. 3,379,387 Kim Cương III
21. 3,327,408 Cao Thủ
22. 3,288,976 Kim Cương IV
23. 3,274,223 Kim Cương IV
24. 3,214,712 -
25. 3,173,333 Cao Thủ
26. 3,170,131 ngọc lục bảo I
27. 3,167,470 Bạch Kim II
28. 3,143,636 Cao Thủ
29. 3,135,801 ngọc lục bảo IV
30. 3,117,970 Kim Cương III
31. 3,045,526 -
32. 3,028,969 Kim Cương II
33. 3,028,268 Bạch Kim II
34. 3,026,194 Kim Cương IV
35. 3,001,374 Kim Cương I
36. 2,987,990 ngọc lục bảo IV
37. 2,975,441 -
38. 2,970,902 -
39. 2,958,332 Kim Cương IV
40. 2,952,749 ngọc lục bảo IV
41. 2,952,224 -
42. 2,945,339 Vàng I
43. 2,930,602 Bạc III
44. 2,902,149 Bạch Kim III
45. 2,873,980 Kim Cương IV
46. 2,821,633 Đồng II
47. 2,800,526 -
48. 2,758,775 Bạch Kim IV
49. 2,723,454 Bạc II
50. 2,713,997 Bạch Kim I
51. 2,704,619 Bạch Kim I
52. 2,701,720 ngọc lục bảo I
53. 2,701,681 Vàng I
54. 2,701,607 -
55. 2,689,288 Kim Cương I
56. 2,664,117 Bạch Kim IV
57. 2,636,907 ngọc lục bảo I
58. 2,632,216 Bạch Kim I
59. 2,602,897 Vàng I
60. 2,599,409 -
61. 2,594,643 Cao Thủ
62. 2,576,982 Cao Thủ
63. 2,573,390 -
64. 2,569,557 -
65. 2,564,173 ngọc lục bảo II
66. 2,524,127 ngọc lục bảo IV
67. 2,520,837 Vàng IV
68. 2,494,187 Kim Cương IV
69. 2,481,097 Kim Cương II
70. 2,479,529 Kim Cương II
71. 2,471,796 -
72. 2,471,084 ngọc lục bảo II
73. 2,469,665 Cao Thủ
74. 2,460,861 -
75. 2,438,990 Vàng I
76. 2,435,153 -
77. 2,434,399 -
78. 2,427,471 ngọc lục bảo II
79. 2,416,150 Bạch Kim II
80. 2,415,826 Bạc III
81. 2,411,195 -
82. 2,402,881 -
83. 2,397,678 Vàng I
84. 2,397,657 Kim Cương II
85. 2,376,930 Đồng IV
86. 2,372,868 ngọc lục bảo IV
87. 2,369,362 Bạch Kim IV
88. 2,365,710 Vàng I
89. 2,360,503 -
90. 2,349,999 -
91. 2,344,563 -
92. 2,329,023 Cao Thủ
93. 2,326,037 Vàng II
94. 2,322,733 -
95. 2,318,668 Vàng IV
96. 2,305,030 Cao Thủ
97. 2,304,899 -
98. 2,303,344 Vàng I
99. 2,294,905 Kim Cương IV
100. 2,289,977 ngọc lục bảo II