Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 8,749,909 Sắt II
2. 8,571,175 Sắt IV
3. 7,521,063 -
4. 7,268,719 ngọc lục bảo I
5. 6,406,313 -
6. 6,317,112 Kim Cương IV
7. 6,087,377 Kim Cương IV
8. 6,084,302 ngọc lục bảo II
9. 5,946,360 Cao Thủ
10. 5,923,251 ngọc lục bảo IV
11. 5,592,496 Cao Thủ
12. 5,545,495 Cao Thủ
13. 5,519,062 Bạc II
14. 5,491,685 Kim Cương IV
15. 5,457,320 ngọc lục bảo III
16. 5,262,151 Cao Thủ
17. 5,244,674 -
18. 5,224,357 Vàng I
19. 5,210,242 -
20. 5,183,160 -
21. 5,116,383 Bạch Kim I
22. 5,067,792 Đồng III
23. 5,039,009 Bạch Kim II
24. 5,016,696 -
25. 4,979,674 Bạch Kim II
26. 4,870,991 -
27. 4,866,299 Đồng III
28. 4,789,978 Kim Cương I
29. 4,722,689 Cao Thủ
30. 4,706,429 ngọc lục bảo IV
31. 4,645,991 Kim Cương II
32. 4,629,627 Đồng III
33. 4,557,822 ngọc lục bảo IV
34. 4,549,397 Bạch Kim II
35. 4,522,758 ngọc lục bảo I
36. 4,497,930 Sắt III
37. 4,496,397 Cao Thủ
38. 4,487,071 Kim Cương II
39. 4,442,791 Kim Cương III
40. 4,441,712 Bạch Kim I
41. 4,415,568 Bạch Kim III
42. 4,412,532 ngọc lục bảo III
43. 4,410,499 -
44. 4,408,324 Vàng IV
45. 4,383,566 Kim Cương IV
46. 4,375,024 Bạch Kim I
47. 4,367,533 Cao Thủ
48. 4,354,556 ngọc lục bảo II
49. 4,336,274 Bạc II
50. 4,329,344 Kim Cương II
51. 4,326,620 -
52. 4,314,296 Sắt I
53. 4,311,273 Bạch Kim III
54. 4,305,439 ngọc lục bảo II
55. 4,297,628 -
56. 4,267,380 -
57. 4,247,952 Vàng II
58. 4,225,177 Vàng II
59. 4,224,363 -
60. 4,217,938 ngọc lục bảo III
61. 4,181,118 ngọc lục bảo IV
62. 4,170,497 -
63. 4,167,707 Kim Cương I
64. 4,164,418 Bạch Kim II
65. 4,160,910 Cao Thủ
66. 4,153,062 ngọc lục bảo IV
67. 4,111,447 -
68. 4,111,238 ngọc lục bảo I
69. 4,105,736 Kim Cương I
70. 4,104,264 ngọc lục bảo IV
71. 4,094,096 Kim Cương IV
72. 4,093,156 Kim Cương I
73. 4,073,379 Kim Cương IV
74. 4,058,193 Kim Cương III
75. 4,056,291 Cao Thủ
76. 4,046,098 -
77. 4,043,818 Cao Thủ
78. 4,033,332 Bạc III
79. 4,028,596 Kim Cương III
80. 4,024,662 -
81. 4,020,677 Cao Thủ
82. 4,013,494 Đồng III
83. 3,988,498 Vàng IV
84. 3,981,309 Kim Cương IV
85. 3,972,673 -
86. 3,972,648 Bạch Kim III
87. 3,972,172 Bạch Kim III
88. 3,966,341 Thách Đấu
89. 3,942,695 Kim Cương I
90. 3,921,637 ngọc lục bảo III
91. 3,915,189 Cao Thủ
92. 3,912,166 Sắt II
93. 3,897,961 Bạc I
94. 3,882,345 -
95. 3,880,885 Kim Cương IV
96. 3,875,680 Vàng III
97. 3,869,590 Cao Thủ
98. 3,867,307 Cao Thủ
99. 3,857,097 Đồng III
100. 3,843,296 Cao Thủ