Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 6,324,110 Kim Cương IV
2. 6,097,918 ngọc lục bảo II
3. 5,664,453 Cao Thủ
4. 5,087,154 Đồng I
5. 4,824,965 Kim Cương I
6. 3,964,122 Cao Thủ
7. 3,863,569 Cao Thủ
8. 3,721,746 ngọc lục bảo IV
9. 3,709,999 ngọc lục bảo IV
10. 3,592,624 Sắt III
11. 3,578,382 Cao Thủ
12. 3,567,154 Bạch Kim III
13. 3,542,028 Bạc III
14. 3,489,997 Bạc IV
15. 3,428,048 Bạch Kim I
16. 3,365,423 Vàng IV
17. 3,352,968 Kim Cương III
18. 3,272,916 -
19. 3,260,781 Vàng III
20. 2,955,990 Kim Cương II
21. 2,952,777 Cao Thủ
22. 2,944,006 Cao Thủ
23. 2,943,686 Cao Thủ
24. 2,931,982 Kim Cương IV
25. 2,929,672 Vàng IV
26. 2,923,902 ngọc lục bảo I
27. 2,886,093 Cao Thủ
28. 2,870,255 ngọc lục bảo IV
29. 2,821,510 Thách Đấu
30. 2,801,340 ngọc lục bảo III
31. 2,768,948 Cao Thủ
32. 2,735,049 Bạc III
33. 2,714,023 Kim Cương II
34. 2,710,055 Cao Thủ
35. 2,707,686 Đồng II
36. 2,691,250 Cao Thủ
37. 2,689,903 ngọc lục bảo IV
38. 2,667,391 Bạch Kim II
39. 2,660,846 -
40. 2,630,105 ngọc lục bảo IV
41. 2,623,960 Cao Thủ
42. 2,606,184 -
43. 2,602,535 Vàng II
44. 2,598,234 Vàng II
45. 2,593,091 ngọc lục bảo IV
46. 2,589,407 -
47. 2,584,769 ngọc lục bảo II
48. 2,577,528 -
49. 2,571,789 Kim Cương III
50. 2,563,314 Cao Thủ
51. 2,562,524 ngọc lục bảo II
52. 2,558,063 ngọc lục bảo II
53. 2,540,317 ngọc lục bảo III
54. 2,509,536 ngọc lục bảo III
55. 2,490,569 Vàng II
56. 2,485,440 Vàng IV
57. 2,483,038 Cao Thủ
58. 2,475,493 Kim Cương II
59. 2,469,682 Bạch Kim I
60. 2,451,518 -
61. 2,450,969 -
62. 2,440,160 Bạch Kim III
63. 2,435,413 Bạch Kim II
64. 2,426,644 -
65. 2,397,545 Vàng II
66. 2,385,493 Bạch Kim III
67. 2,382,332 Kim Cương II
68. 2,359,492 Cao Thủ
69. 2,352,296 -
70. 2,306,016 ngọc lục bảo II
71. 2,299,735 -
72. 2,295,126 ngọc lục bảo II
73. 2,285,441 Kim Cương III
74. 2,275,731 ngọc lục bảo IV
75. 2,275,003 Bạch Kim II
76. 2,266,875 Kim Cương II
77. 2,254,518 Kim Cương III
78. 2,235,520 ngọc lục bảo II
79. 2,235,384 -
80. 2,232,362 Bạch Kim IV
81. 2,226,569 Bạc II
82. 2,222,698 Cao Thủ
83. 2,220,339 Kim Cương III
84. 2,203,337 -
85. 2,194,509 Vàng I
86. 2,194,084 Đồng II
87. 2,192,251 Bạch Kim IV
88. 2,191,873 -
89. 2,182,202 Kim Cương I
90. 2,180,340 Kim Cương IV
91. 2,178,455 ngọc lục bảo II
92. 2,176,223 Cao Thủ
93. 2,175,700 Kim Cương IV
94. 2,171,558 Bạch Kim I
95. 2,168,771 ngọc lục bảo I
96. 2,164,723 Bạch Kim II
97. 2,160,957 Vàng I
98. 2,155,417 Kim Cương IV
99. 2,152,948 Kim Cương II
100. 2,144,522 Kim Cương IV