Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 5,557,114 Bạc I
2. 5,461,281 ngọc lục bảo III
3. 4,375,024 Bạch Kim I
4. 4,356,464 Bạch Kim III
5. 4,336,274 Bạc II
6. 4,257,551 Kim Cương IV
7. 4,164,418 ngọc lục bảo IV
8. 4,153,062 ngọc lục bảo IV
9. 4,124,241 -
10. 4,056,291 Cao Thủ
11. 4,052,701 Kim Cương III
12. 4,019,946 Đồng II
13. 3,952,596 Cao Thủ
14. 3,892,335 Kim Cương IV
15. 3,882,430 -
16. 3,742,433 Kim Cương IV
17. 3,724,561 Đồng II
18. 3,703,810 -
19. 3,571,361 -
20. 3,563,505 Kim Cương III
21. 3,496,800 Bạc I
22. 3,491,195 -
23. 3,458,087 Kim Cương IV
24. 3,457,280 Kim Cương I
25. 3,443,989 Bạch Kim I
26. 3,428,887 -
27. 3,412,199 ngọc lục bảo IV
28. 3,370,254 Kim Cương I
29. 3,350,229 Cao Thủ
30. 3,326,561 Cao Thủ
31. 3,324,709 Bạc II
32. 3,304,388 -
33. 3,292,589 -
34. 3,289,832 Cao Thủ
35. 3,268,159 Bạch Kim IV
36. 3,226,697 Vàng III
37. 3,218,700 -
38. 3,212,833 Vàng I
39. 3,206,743 Cao Thủ
40. 3,204,532 Bạch Kim III
41. 3,169,811 Cao Thủ
42. 3,165,586 ngọc lục bảo III
43. 3,138,782 Đại Cao Thủ
44. 3,108,360 Kim Cương IV
45. 3,102,565 Bạch Kim II
46. 3,091,803 ngọc lục bảo II
47. 3,083,716 Bạc III
48. 3,072,771 Bạch Kim III
49. 3,055,646 Kim Cương IV
50. 3,019,007 Bạch Kim IV
51. 3,010,598 Bạch Kim III
52. 3,007,992 Vàng IV
53. 3,001,905 Cao Thủ
54. 2,986,014 Bạc III
55. 2,982,495 Bạch Kim IV
56. 2,957,168 Bạc III
57. 2,955,125 -
58. 2,949,187 Cao Thủ
59. 2,942,398 Bạch Kim II
60. 2,923,330 Bạch Kim II
61. 2,913,160 ngọc lục bảo I
62. 2,911,131 Bạc II
63. 2,899,324 Bạch Kim III
64. 2,873,834 ngọc lục bảo IV
65. 2,859,440 ngọc lục bảo III
66. 2,798,565 Kim Cương II
67. 2,773,675 ngọc lục bảo III
68. 2,756,241 ngọc lục bảo IV
69. 2,733,099 Vàng II
70. 2,729,451 ngọc lục bảo IV
71. 2,723,513 Vàng IV
72. 2,718,350 Kim Cương II
73. 2,702,803 -
74. 2,699,610 Kim Cương III
75. 2,698,343 -
76. 2,689,868 -
77. 2,685,073 Kim Cương I
78. 2,683,113 Bạc III
79. 2,679,347 Bạch Kim IV
80. 2,667,837 ngọc lục bảo III
81. 2,645,184 Bạch Kim IV
82. 2,641,350 Cao Thủ
83. 2,614,012 ngọc lục bảo IV
84. 2,613,091 ngọc lục bảo III
85. 2,609,429 ngọc lục bảo IV
86. 2,606,210 Cao Thủ
87. 2,604,733 ngọc lục bảo I
88. 2,598,465 Kim Cương IV
89. 2,594,109 Kim Cương II
90. 2,589,347 Bạc IV
91. 2,560,040 Bạch Kim II
92. 2,546,798 Bạc IV
93. 2,537,497 Cao Thủ
94. 2,532,599 ngọc lục bảo III
95. 2,529,896 ngọc lục bảo IV
96. 2,528,351 Kim Cương IV
97. 2,527,191 Cao Thủ
98. 2,526,517 Bạch Kim III
99. 2,525,433 Thách Đấu
100. 2,519,863 Vàng II