Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 6,117,892 Kim Cương II
2. 5,228,803 -
3. 5,116,456 ngọc lục bảo IV
4. 4,505,528 Sắt III
5. 3,928,280 Bạc I
6. 3,797,078 Bạch Kim II
7. 3,656,208 Cao Thủ
8. 3,457,143 Cao Thủ
9. 3,164,546 Kim Cương II
10. 3,064,766 Vàng IV
11. 3,026,127 Vàng II
12. 2,977,882 -
13. 2,974,822 ngọc lục bảo IV
14. 2,937,195 ngọc lục bảo I
15. 2,916,130 -
16. 2,908,377 -
17. 2,903,517 Kim Cương II
18. 2,885,742 Kim Cương III
19. 2,832,787 Kim Cương II
20. 2,669,093 Vàng I
21. 2,654,500 ngọc lục bảo I
22. 2,592,552 -
23. 2,572,934 Bạc II
24. 2,560,631 ngọc lục bảo II
25. 2,560,344 Vàng IV
26. 2,557,453 Bạch Kim I
27. 2,547,377 Kim Cương IV
28. 2,527,740 ngọc lục bảo I
29. 2,497,352 Kim Cương III
30. 2,448,603 ngọc lục bảo I
31. 2,447,531 -
32. 2,423,239 Bạch Kim III
33. 2,409,389 Bạc IV
34. 2,407,216 Cao Thủ
35. 2,401,482 Bạch Kim III
36. 2,390,917 ngọc lục bảo III
37. 2,383,596 ngọc lục bảo II
38. 2,359,262 ngọc lục bảo I
39. 2,317,922 Bạch Kim II
40. 2,297,913 Vàng IV
41. 2,291,027 Bạch Kim IV
42. 2,289,664 Kim Cương IV
43. 2,288,590 ngọc lục bảo III
44. 2,281,042 ngọc lục bảo IV
45. 2,231,923 Kim Cương I
46. 2,224,398 Cao Thủ
47. 2,214,681 Kim Cương III
48. 2,189,965 Kim Cương II
49. 2,179,654 Bạch Kim II
50. 2,179,338 -
51. 2,177,799 ngọc lục bảo II
52. 2,174,619 Bạc IV
53. 2,158,878 ngọc lục bảo II
54. 2,152,042 Vàng III
55. 2,139,820 ngọc lục bảo I
56. 2,124,607 -
57. 2,124,099 Bạc IV
58. 2,117,280 Kim Cương I
59. 2,108,824 Kim Cương IV
60. 2,080,201 Kim Cương IV
61. 2,076,201 Kim Cương III
62. 2,075,314 -
63. 2,062,377 ngọc lục bảo I
64. 2,059,090 Kim Cương IV
65. 2,057,749 Kim Cương I
66. 2,029,227 -
67. 2,011,356 ngọc lục bảo II
68. 2,007,545 ngọc lục bảo II
69. 1,989,168 -
70. 1,985,852 -
71. 1,984,505 Cao Thủ
72. 1,978,125 Bạch Kim IV
73. 1,966,095 Bạch Kim III
74. 1,951,891 Bạch Kim III
75. 1,947,525 ngọc lục bảo II
76. 1,941,666 ngọc lục bảo IV
77. 1,941,140 Kim Cương IV
78. 1,928,949 Kim Cương II
79. 1,917,789 Bạch Kim III
80. 1,915,152 ngọc lục bảo I
81. 1,899,943 Vàng I
82. 1,897,801 Bạc I
83. 1,891,820 ngọc lục bảo III
84. 1,890,633 -
85. 1,882,134 Vàng II
86. 1,881,742 Kim Cương IV
87. 1,868,286 Bạch Kim IV
88. 1,856,737 ngọc lục bảo II
89. 1,854,567 Kim Cương IV
90. 1,853,658 Bạch Kim III
91. 1,850,977 ngọc lục bảo IV
92. 1,843,563 -
93. 1,842,119 Cao Thủ
94. 1,840,911 -
95. 1,840,758 Vàng I
96. 1,839,215 Sắt I
97. 1,829,314 -
98. 1,829,307 -
99. 1,828,257 ngọc lục bảo I
100. 1,811,526 ngọc lục bảo I