Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 8,623,459 Sắt II
2. 4,580,063 Bạch Kim II
3. 4,401,470 Cao Thủ
4. 3,695,662 Vàng III
5. 3,509,148 Bạc IV
6. 3,324,401 ngọc lục bảo I
7. 3,062,260 Kim Cương II
8. 3,018,105 Kim Cương I
9. 2,970,544 Kim Cương III
10. 2,842,388 -
11. 2,828,094 -
12. 2,738,394 Bạch Kim IV
13. 2,722,496 -
14. 2,720,077 Cao Thủ
15. 2,719,469 Kim Cương IV
16. 2,603,623 -
17. 2,596,556 ngọc lục bảo I
18. 2,583,432 Bạch Kim III
19. 2,528,335 Bạch Kim I
20. 2,513,914 ngọc lục bảo II
21. 2,499,111 Bạch Kim II
22. 2,480,555 ngọc lục bảo I
23. 2,451,350 Đồng I
24. 2,425,952 ngọc lục bảo I
25. 2,353,068 Kim Cương II
26. 2,353,000 ngọc lục bảo III
27. 2,348,843 Bạc II
28. 2,330,584 Cao Thủ
29. 2,312,416 Kim Cương IV
30. 2,272,980 -
31. 2,272,948 -
32. 2,242,871 Cao Thủ
33. 2,238,133 -
34. 2,232,066 Kim Cương IV
35. 2,219,482 Bạc I
36. 2,204,710 Kim Cương II
37. 2,198,679 ngọc lục bảo IV
38. 2,188,044 -
39. 2,178,751 -
40. 2,151,995 ngọc lục bảo I
41. 2,148,200 -
42. 2,136,023 -
43. 2,131,046 -
44. 2,111,907 Bạc I
45. 2,110,556 ngọc lục bảo IV
46. 2,102,105 ngọc lục bảo III
47. 2,071,484 -
48. 2,064,829 Kim Cương IV
49. 2,053,064 Vàng IV
50. 2,044,979 Kim Cương IV
51. 2,043,722 ngọc lục bảo I
52. 2,040,933 Kim Cương III
53. 2,030,457 Cao Thủ
54. 2,029,813 Cao Thủ
55. 2,027,019 ngọc lục bảo III
56. 2,019,794 -
57. 2,012,551 Bạch Kim III
58. 2,008,952 Vàng III
59. 2,004,922 ngọc lục bảo II
60. 1,990,863 Vàng III
61. 1,988,063 ngọc lục bảo I
62. 1,982,546 Vàng III
63. 1,979,635 Kim Cương IV
64. 1,978,146 Bạc I
65. 1,973,343 Kim Cương III
66. 1,972,436 Bạch Kim III
67. 1,970,530 Kim Cương III
68. 1,966,743 Cao Thủ
69. 1,956,217 Kim Cương II
70. 1,949,529 Cao Thủ
71. 1,941,856 Cao Thủ
72. 1,937,636 ngọc lục bảo II
73. 1,931,729 Bạch Kim III
74. 1,921,839 -
75. 1,914,585 ngọc lục bảo III
76. 1,905,436 ngọc lục bảo III
77. 1,897,945 Kim Cương II
78. 1,889,365 -
79. 1,882,158 Kim Cương IV
80. 1,876,790 Bạc I
81. 1,876,653 Kim Cương II
82. 1,869,916 Đồng I
83. 1,864,722 Kim Cương I
84. 1,857,115 -
85. 1,840,359 ngọc lục bảo I
86. 1,839,627 ngọc lục bảo III
87. 1,838,251 -
88. 1,837,198 Đồng I
89. 1,830,522 -
90. 1,825,796 -
91. 1,823,300 Bạch Kim III
92. 1,815,930 -
93. 1,815,269 Kim Cương IV
94. 1,794,380 ngọc lục bảo I
95. 1,790,127 Bạc III
96. 1,785,297 Kim Cương IV
97. 1,783,721 -
98. 1,766,888 ngọc lục bảo IV
99. 1,766,183 Kim Cương I
100. 1,761,986 Kim Cương III