Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 4,312,864 Bạch Kim III
2. 3,731,402 -
3. 3,150,653 ngọc lục bảo I
4. 3,032,225 -
5. 2,830,624 Bạch Kim III
6. 2,819,256 Vàng I
7. 2,808,808 -
8. 2,780,408 ngọc lục bảo IV
9. 2,778,718 -
10. 2,715,786 -
11. 2,643,576 ngọc lục bảo II
12. 2,586,557 Cao Thủ
13. 2,538,324 Bạch Kim II
14. 2,489,381 Đại Cao Thủ
15. 2,465,468 -
16. 2,464,996 Kim Cương II
17. 2,463,379 ngọc lục bảo III
18. 2,460,505 Cao Thủ
19. 2,444,678 Kim Cương I
20. 2,366,705 -
21. 2,357,404 Kim Cương II
22. 2,347,161 ngọc lục bảo I
23. 2,339,989 -
24. 2,329,359 -
25. 2,327,057 Đại Cao Thủ
26. 2,316,770 -
27. 2,279,614 ngọc lục bảo II
28. 2,261,118 Bạch Kim IV
29. 2,239,094 -
30. 2,229,347 ngọc lục bảo IV
31. 2,220,198 -
32. 2,216,990 Bạch Kim IV
33. 2,213,568 ngọc lục bảo II
34. 2,208,740 Kim Cương III
35. 2,174,763 Thách Đấu
36. 2,165,783 ngọc lục bảo II
37. 2,163,859 ngọc lục bảo I
38. 2,163,047 -
39. 2,147,718 Bạch Kim I
40. 2,146,113 -
41. 2,144,896 Bạc III
42. 2,131,606 -
43. 2,116,211 Kim Cương II
44. 2,115,847 Kim Cương IV
45. 2,102,120 Bạc II
46. 2,067,835 Kim Cương I
47. 2,066,913 -
48. 2,056,904 ngọc lục bảo I
49. 2,045,135 Kim Cương III
50. 2,041,962 Cao Thủ
51. 2,034,769 ngọc lục bảo IV
52. 2,033,535 ngọc lục bảo I
53. 2,020,036 Kim Cương I
54. 2,006,919 ngọc lục bảo I
55. 2,003,917 Bạc III
56. 2,000,652 Bạch Kim IV
57. 2,000,362 -
58. 1,983,271 -
59. 1,977,167 ngọc lục bảo IV
60. 1,973,624 Đồng IV
61. 1,965,810 Kim Cương III
62. 1,949,090 ngọc lục bảo III
63. 1,948,395 -
64. 1,945,805 -
65. 1,940,862 -
66. 1,940,320 -
67. 1,938,412 Vàng I
68. 1,935,019 -
69. 1,926,431 Vàng IV
70. 1,921,130 Kim Cương II
71. 1,908,544 Kim Cương IV
72. 1,908,325 Bạc III
73. 1,891,990 ngọc lục bảo III
74. 1,886,554 ngọc lục bảo III
75. 1,884,536 ngọc lục bảo III
76. 1,880,820 -
77. 1,879,964 ngọc lục bảo I
78. 1,879,347 ngọc lục bảo I
79. 1,869,981 Kim Cương III
80. 1,867,858 -
81. 1,849,010 Bạch Kim II
82. 1,848,867 -
83. 1,848,766 ngọc lục bảo IV
84. 1,847,899 ngọc lục bảo IV
85. 1,847,286 -
86. 1,845,534 ngọc lục bảo II
87. 1,843,257 ngọc lục bảo I
88. 1,842,889 ngọc lục bảo I
89. 1,841,433 ngọc lục bảo III
90. 1,839,519 ngọc lục bảo IV
91. 1,838,348 ngọc lục bảo IV
92. 1,837,038 Vàng I
93. 1,835,146 Bạch Kim IV
94. 1,832,008 ngọc lục bảo III
95. 1,821,287 ngọc lục bảo III
96. 1,820,002 -
97. 1,811,294 Cao Thủ
98. 1,798,328 -
99. 1,797,069 Bạch Kim IV
100. 1,795,257 ngọc lục bảo II