Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 4,108,125 ngọc lục bảo IV
2. 3,981,483 Kim Cương IV
3. 3,214,469 -
4. 3,156,812 -
5. 3,103,686 Kim Cương II
6. 2,885,182 Cao Thủ
7. 2,804,568 -
8. 2,803,907 Kim Cương II
9. 2,592,381 ngọc lục bảo III
10. 2,589,948 -
11. 2,445,796 ngọc lục bảo II
12. 2,439,712 -
13. 2,358,084 Bạch Kim I
14. 2,304,075 Bạc III
15. 2,250,743 -
16. 2,205,227 ngọc lục bảo IV
17. 2,180,853 ngọc lục bảo I
18. 2,179,150 ngọc lục bảo I
19. 2,052,678 ngọc lục bảo III
20. 2,052,199 Kim Cương III
21. 2,022,882 -
22. 2,019,911 -
23. 2,001,909 Đồng IV
24. 1,988,987 Kim Cương IV
25. 1,931,917 Kim Cương III
26. 1,905,664 -
27. 1,904,304 Kim Cương IV
28. 1,897,903 Bạch Kim I
29. 1,889,171 ngọc lục bảo I
30. 1,885,021 ngọc lục bảo I
31. 1,884,221 -
32. 1,864,674 Cao Thủ
33. 1,858,819 -
34. 1,849,141 Kim Cương III
35. 1,816,080 Bạc I
36. 1,812,000 -
37. 1,807,209 Vàng III
38. 1,760,932 Kim Cương II
39. 1,757,393 Kim Cương IV
40. 1,740,489 ngọc lục bảo III
41. 1,738,079 -
42. 1,717,351 -
43. 1,703,258 Cao Thủ
44. 1,684,224 -
45. 1,681,983 ngọc lục bảo I
46. 1,659,868 Bạch Kim I
47. 1,639,576 ngọc lục bảo III
48. 1,633,237 Kim Cương IV
49. 1,621,583 Vàng IV
50. 1,619,683 -
51. 1,619,586 Bạch Kim IV
52. 1,619,326 Vàng III
53. 1,618,829 -
54. 1,593,116 -
55. 1,579,083 Vàng I
56. 1,577,941 ngọc lục bảo IV
57. 1,573,753 Bạch Kim I
58. 1,568,672 ngọc lục bảo IV
59. 1,568,265 ngọc lục bảo III
60. 1,558,200 -
61. 1,556,756 Kim Cương II
62. 1,536,478 -
63. 1,528,689 ngọc lục bảo IV
64. 1,513,078 -
65. 1,509,647 Kim Cương IV
66. 1,509,430 Kim Cương IV
67. 1,501,722 -
68. 1,494,405 -
69. 1,492,494 -
70. 1,486,375 -
71. 1,480,603 -
72. 1,468,662 -
73. 1,465,679 -
74. 1,460,614 -
75. 1,450,597 Kim Cương IV
76. 1,438,933 -
77. 1,438,098 ngọc lục bảo II
78. 1,437,038 ngọc lục bảo I
79. 1,436,640 -
80. 1,435,673 ngọc lục bảo I
81. 1,435,312 -
82. 1,431,855 -
83. 1,429,157 ngọc lục bảo IV
84. 1,423,843 -
85. 1,414,409 Kim Cương IV
86. 1,414,095 Bạch Kim III
87. 1,411,893 ngọc lục bảo IV
88. 1,408,392 Kim Cương IV
89. 1,401,935 ngọc lục bảo III
90. 1,400,170 -
91. 1,396,530 -
92. 1,392,727 Cao Thủ
93. 1,390,257 ngọc lục bảo I
94. 1,380,463 Kim Cương IV
95. 1,380,417 -
96. 1,378,367 -
97. 1,373,282 ngọc lục bảo IV
98. 1,372,857 Bạch Kim IV
99. 1,366,784 Kim Cương IV
100. 1,365,652 ngọc lục bảo II