Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 3,677,907 -
2. 2,966,972 -
3. 2,860,276 ngọc lục bảo III
4. 2,760,115 Kim Cương IV
5. 2,662,540 ngọc lục bảo I
6. 2,504,719 -
7. 2,300,979 Kim Cương IV
8. 2,156,030 Đại Cao Thủ
9. 2,142,200 Bạch Kim II
10. 2,102,877 ngọc lục bảo I
11. 2,098,977 -
12. 2,098,493 -
13. 2,084,175 -
14. 2,080,944 ngọc lục bảo III
15. 2,027,793 -
16. 1,989,861 ngọc lục bảo IV
17. 1,983,026 Kim Cương III
18. 1,956,814 -
19. 1,956,161 -
20. 1,873,540 ngọc lục bảo I
21. 1,847,697 ngọc lục bảo I
22. 1,827,297 Kim Cương IV
23. 1,801,187 -
24. 1,795,607 Bạch Kim IV
25. 1,764,449 Bạc III
26. 1,746,062 -
27. 1,697,665 ngọc lục bảo IV
28. 1,680,278 ngọc lục bảo IV
29. 1,638,524 Bạc I
30. 1,618,251 -
31. 1,607,776 -
32. 1,553,168 -
33. 1,547,664 Sắt II
34. 1,545,698 -
35. 1,538,090 Bạch Kim IV
36. 1,528,681 ngọc lục bảo I
37. 1,520,568 Đồng II
38. 1,519,627 ngọc lục bảo III
39. 1,493,775 Cao Thủ
40. 1,475,900 Bạc III
41. 1,454,009 Kim Cương IV
42. 1,448,621 ngọc lục bảo IV
43. 1,438,562 ngọc lục bảo I
44. 1,433,515 Đồng III
45. 1,422,342 -
46. 1,422,250 -
47. 1,410,233 -
48. 1,408,666 ngọc lục bảo IV
49. 1,402,572 Bạch Kim I
50. 1,398,576 Kim Cương IV
51. 1,392,028 Bạch Kim IV
52. 1,385,317 -
53. 1,356,269 Bạch Kim IV
54. 1,338,919 Vàng III
55. 1,332,109 ngọc lục bảo II
56. 1,323,383 ngọc lục bảo II
57. 1,317,681 Vàng I
58. 1,317,445 Bạch Kim I
59. 1,304,571 Vàng III
60. 1,275,639 Kim Cương IV
61. 1,265,918 -
62. 1,263,207 Vàng IV
63. 1,258,382 Kim Cương III
64. 1,255,002 Kim Cương IV
65. 1,251,222 -
66. 1,250,655 -
67. 1,244,060 -
68. 1,231,361 Bạc IV
69. 1,228,512 Sắt III
70. 1,225,401 Vàng IV
71. 1,219,465 ngọc lục bảo II
72. 1,210,861 Kim Cương II
73. 1,209,758 -
74. 1,202,477 Bạch Kim III
75. 1,199,398 -
76. 1,195,981 Bạc III
77. 1,193,761 -
78. 1,187,477 -
79. 1,186,768 Đồng III
80. 1,184,888 Bạc IV
81. 1,182,044 ngọc lục bảo IV
82. 1,178,702 ngọc lục bảo II
83. 1,175,324 ngọc lục bảo I
84. 1,163,273 -
85. 1,161,733 -
86. 1,158,915 -
87. 1,151,246 Kim Cương II
88. 1,147,900 Vàng III
89. 1,145,107 -
90. 1,122,236 Kim Cương IV
91. 1,121,569 -
92. 1,118,351 -
93. 1,117,550 -
94. 1,113,873 ngọc lục bảo IV
95. 1,113,470 Bạch Kim IV
96. 1,110,042 -
97. 1,107,386 ngọc lục bảo IV
98. 1,106,618 -
99. 1,101,879 ngọc lục bảo II
100. 1,098,648 -