Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 1,710,908 -
2. 1,479,455 Cao Thủ
3. 1,468,476 ngọc lục bảo IV
4. 1,440,832 Bạch Kim III
5. 1,275,950 Bạc IV
6. 1,258,828 Bạch Kim IV
7. 1,153,505 ngọc lục bảo III
8. 1,121,453 Đồng IV
9. 1,045,191 -
10. 949,868 Bạch Kim III
11. 916,291 -
12. 877,120 Đồng III
13. 859,813 Đồng I
14. 827,012 Đồng I
15. 764,051 -
16. 756,849 Bạch Kim I
17. 742,204 Bạc IV
18. 740,570 Vàng I
19. 720,842 Bạch Kim I
20. 715,710 Bạch Kim IV
21. 677,519 ngọc lục bảo IV
22. 674,309 Vàng III
23. 668,726 Đồng I
24. 666,405 -
25. 663,634 Bạc IV
26. 651,598 Vàng III
27. 642,475 Bạc III
28. 640,867 Đồng IV
29. 634,153 -
30. 600,517 Bạch Kim II
31. 597,845 Bạc I
32. 593,176 -
33. 591,128 Bạc IV
34. 573,638 Vàng II
35. 544,905 ngọc lục bảo II
36. 538,745 Sắt I
37. 536,217 Vàng IV
38. 533,644 Bạch Kim IV
39. 522,354 Kim Cương IV
40. 521,136 Vàng IV
41. 518,959 -
42. 515,876 -
43. 514,513 Bạch Kim I
44. 506,998 ngọc lục bảo IV
45. 494,712 Bạc III
46. 492,850 Kim Cương I
47. 489,080 -
48. 474,860 Sắt III
49. 474,789 Đồng III
50. 472,944 Bạch Kim IV
51. 471,660 Đồng I
52. 468,091 Vàng IV
53. 464,628 -
54. 462,771 -
55. 462,714 Bạch Kim I
56. 461,894 Bạch Kim IV
57. 453,482 Sắt IV
58. 452,432 Bạc II
59. 450,803 Kim Cương IV
60. 448,812 ngọc lục bảo IV
61. 443,729 Đồng IV
62. 443,662 Bạc IV
63. 442,155 Kim Cương IV
64. 441,671 Bạc II
65. 440,412 Bạc III
66. 435,430 ngọc lục bảo III
67. 430,469 -
68. 430,065 ngọc lục bảo III
69. 426,235 -
70. 422,049 ngọc lục bảo III
71. 418,038 Bạc III
72. 411,942 -
73. 411,161 -
74. 409,591 Đồng III
75. 409,265 -
76. 407,011 Bạch Kim IV
77. 404,421 Vàng IV
78. 402,450 Sắt II
79. 401,080 ngọc lục bảo III
80. 399,945 Đồng III
81. 399,822 -
82. 396,790 Sắt II
83. 396,632 -
84. 391,666 Đồng III
85. 391,008 Bạch Kim IV
86. 389,368 Đồng II
87. 384,188 ngọc lục bảo IV
88. 382,965 -
89. 379,623 Vàng III
90. 377,864 ngọc lục bảo IV
91. 377,051 ngọc lục bảo IV
92. 376,957 Đồng II
93. 373,897 Vàng I
94. 373,115 Đồng II
95. 372,843 Bạch Kim IV
96. 368,599 Kim Cương IV
97. 366,664 -
98. 366,648 Kim Cương III
99. 365,864 ngọc lục bảo I
100. 365,475 Vàng IV