Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 2,431,795 Kim Cương III
2. 2,414,776 Kim Cương I
3. 2,217,729 Kim Cương I
4. 2,114,707 -
5. 2,053,130 Bạc I
6. 1,990,912 -
7. 1,932,954 Vàng III
8. 1,818,640 Bạc IV
9. 1,802,246 Kim Cương I
10. 1,765,777 ngọc lục bảo IV
11. 1,747,288 Đồng I
12. 1,735,193 Vàng IV
13. 1,656,630 -
14. 1,635,679 Đại Cao Thủ
15. 1,618,828 ngọc lục bảo II
16. 1,578,275 ngọc lục bảo III
17. 1,551,943 Vàng I
18. 1,544,041 -
19. 1,512,774 Bạc IV
20. 1,499,831 Kim Cương II
21. 1,481,089 Bạch Kim III
22. 1,480,851 Kim Cương IV
23. 1,478,615 Bạc III
24. 1,462,973 Kim Cương IV
25. 1,427,960 -
26. 1,416,031 Bạch Kim III
27. 1,407,942 Kim Cương I
28. 1,405,296 ngọc lục bảo IV
29. 1,403,244 Bạch Kim IV
30. 1,402,502 Bạc III
31. 1,400,417 ngọc lục bảo IV
32. 1,374,660 Bạc III
33. 1,361,013 Kim Cương IV
34. 1,357,456 Bạch Kim I
35. 1,345,066 ngọc lục bảo II
36. 1,337,337 Đại Cao Thủ
37. 1,334,976 Sắt II
38. 1,332,160 Bạch Kim IV
39. 1,332,051 Bạch Kim II
40. 1,312,020 Bạch Kim II
41. 1,305,675 -
42. 1,303,590 Kim Cương II
43. 1,299,223 Bạc II
44. 1,289,513 Bạch Kim III
45. 1,278,398 ngọc lục bảo IV
46. 1,278,352 ngọc lục bảo IV
47. 1,275,289 Sắt III
48. 1,252,404 Bạch Kim I
49. 1,251,762 -
50. 1,244,450 ngọc lục bảo II
51. 1,235,390 Bạch Kim II
52. 1,231,606 Bạc IV
53. 1,224,635 -
54. 1,205,399 Vàng I
55. 1,200,537 Bạc II
56. 1,197,618 ngọc lục bảo III
57. 1,191,410 Bạch Kim I
58. 1,187,313 Cao Thủ
59. 1,185,265 ngọc lục bảo I
60. 1,174,588 Đồng IV
61. 1,173,123 Đồng I
62. 1,171,659 Sắt II
63. 1,169,973 Sắt III
64. 1,166,425 Cao Thủ
65. 1,154,537 ngọc lục bảo IV
66. 1,149,858 ngọc lục bảo IV
67. 1,147,945 Đồng II
68. 1,141,773 Bạc III
69. 1,136,816 ngọc lục bảo III
70. 1,131,649 Cao Thủ
71. 1,130,476 Đồng II
72. 1,128,285 Bạc I
73. 1,127,683 Vàng IV
74. 1,126,907 -
75. 1,114,373 Đồng IV
76. 1,104,007 -
77. 1,102,754 -
78. 1,094,777 Vàng IV
79. 1,086,464 Cao Thủ
80. 1,081,089 Vàng II
81. 1,078,850 Vàng IV
82. 1,065,552 ngọc lục bảo III
83. 1,064,579 Bạc III
84. 1,063,785 Bạch Kim II
85. 1,061,214 Cao Thủ
86. 1,058,900 Vàng IV
87. 1,050,458 Bạch Kim IV
88. 1,050,287 Đồng IV
89. 1,049,127 ngọc lục bảo I
90. 1,044,411 ngọc lục bảo II
91. 1,041,151 Đồng II
92. 1,039,510 Sắt III
93. 1,037,764 Đồng IV
94. 1,036,931 Bạch Kim III
95. 1,036,693 Đồng I
96. 1,033,223 -
97. 1,030,804 Bạch Kim II
98. 1,029,085 Cao Thủ
99. 1,028,998 ngọc lục bảo III
100. 1,024,399 Bạch Kim II