Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 3,566,524 Bạc II
2. 3,108,168 Bạch Kim IV
3. 2,838,041 ngọc lục bảo I
4. 2,035,311 Bạch Kim II
5. 2,019,169 Sắt III
6. 1,930,340 Đồng I
7. 1,909,073 Sắt I
8. 1,480,246 ngọc lục bảo I
9. 1,376,825 ngọc lục bảo II
10. 1,365,336 Cao Thủ
11. 1,344,328 ngọc lục bảo II
12. 1,309,074 Kim Cương IV
13. 1,280,728 ngọc lục bảo I
14. 1,264,150 Đồng III
15. 1,209,236 -
16. 1,194,196 Vàng I
17. 1,138,037 Vàng II
18. 1,094,602 Vàng II
19. 1,074,954 Cao Thủ
20. 1,061,042 Kim Cương IV
21. 1,060,052 Đồng II
22. 1,055,030 -
23. 1,020,175 Bạc IV
24. 1,010,153 -
25. 1,008,696 Bạch Kim IV
26. 997,004 Vàng IV
27. 978,593 ngọc lục bảo II
28. 959,754 -
29. 956,868 Vàng IV
30. 955,865 Bạc IV
31. 951,153 ngọc lục bảo IV
32. 950,065 Bạc III
33. 944,303 Bạc IV
34. 941,389 Sắt III
35. 933,741 Bạch Kim I
36. 932,422 Đồng I
37. 918,831 Đồng III
38. 896,837 ngọc lục bảo II
39. 896,074 ngọc lục bảo IV
40. 892,274 Vàng IV
41. 888,404 Đồng IV
42. 887,420 Thách Đấu
43. 886,194 -
44. 874,625 Cao Thủ
45. 865,163 Bạch Kim II
46. 863,528 Sắt III
47. 858,933 Cao Thủ
48. 857,079 Đồng IV
49. 855,206 Bạch Kim I
50. 854,304 Sắt IV
51. 852,439 Vàng I
52. 844,673 Sắt I
53. 844,239 Bạc III
54. 844,139 Vàng IV
55. 836,964 Đại Cao Thủ
56. 836,665 ngọc lục bảo IV
57. 835,132 Bạc III
58. 834,127 Kim Cương III
59. 831,946 -
60. 829,788 -
61. 827,934 ngọc lục bảo III
62. 827,497 Bạch Kim I
63. 826,945 Bạch Kim III
64. 825,663 Bạc III
65. 823,690 Kim Cương II
66. 814,704 Kim Cương III
67. 814,476 Bạc II
68. 811,710 Bạch Kim II
69. 810,931 -
70. 806,675 Bạch Kim I
71. 802,729 Bạch Kim IV
72. 799,457 -
73. 798,337 -
74. 793,515 -
75. 793,265 Đồng IV
76. 786,215 Cao Thủ
77. 785,875 Đồng III
78. 778,263 Bạch Kim II
79. 774,405 Vàng III
80. 774,397 ngọc lục bảo IV
81. 772,466 ngọc lục bảo IV
82. 768,046 Sắt II
83. 765,589 Vàng II
84. 764,465 Bạc IV
85. 763,744 Bạch Kim IV
86. 761,219 Bạc II
87. 761,095 Vàng III
88. 760,440 Bạc II
89. 759,499 Bạc IV
90. 758,908 -
91. 755,860 Vàng III
92. 750,977 -
93. 750,935 Kim Cương I
94. 749,298 Sắt I
95. 748,451 ngọc lục bảo IV
96. 742,612 -
97. 740,785 Vàng I
98. 735,859 Bạc I
99. 733,368 Bạch Kim II
100. 733,300 Vàng III