Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 3,773,028 Kim Cương III
2. 2,790,500 -
3. 2,451,723 ngọc lục bảo IV
4. 2,399,353 Kim Cương III
5. 2,295,483 Kim Cương II
6. 2,284,193 Cao Thủ
7. 2,215,006 ngọc lục bảo IV
8. 2,121,068 Vàng I
9. 2,044,107 Cao Thủ
10. 1,837,743 Cao Thủ
11. 1,763,361 Cao Thủ
12. 1,726,474 Kim Cương II
13. 1,713,646 Đồng IV
14. 1,650,032 Thách Đấu
15. 1,620,738 ngọc lục bảo III
16. 1,603,880 ngọc lục bảo III
17. 1,559,983 Vàng IV
18. 1,530,765 Cao Thủ
19. 1,516,979 Đồng IV
20. 1,511,281 Bạc IV
21. 1,508,053 Bạch Kim IV
22. 1,489,873 Bạch Kim II
23. 1,457,031 Cao Thủ
24. 1,449,588 Bạc IV
25. 1,439,560 Bạc III
26. 1,415,789 Cao Thủ
27. 1,414,517 Bạc II
28. 1,397,896 Sắt I
29. 1,392,251 Đồng IV
30. 1,375,817 Kim Cương IV
31. 1,372,801 Bạch Kim IV
32. 1,348,027 Bạch Kim I
33. 1,331,448 Đồng III
34. 1,292,005 -
35. 1,276,537 -
36. 1,268,378 ngọc lục bảo II
37. 1,254,329 Vàng IV
38. 1,241,061 ngọc lục bảo III
39. 1,222,546 Đồng IV
40. 1,215,944 Bạch Kim IV
41. 1,211,136 Đồng II
42. 1,210,697 Vàng IV
43. 1,204,794 Bạc IV
44. 1,201,528 Kim Cương I
45. 1,197,614 Sắt III
46. 1,196,451 -
47. 1,189,415 Bạc IV
48. 1,182,759 ngọc lục bảo III
49. 1,177,091 Vàng I
50. 1,176,281 Bạch Kim IV
51. 1,175,139 ngọc lục bảo III
52. 1,173,066 Đồng I
53. 1,163,202 Bạc IV
54. 1,160,139 ngọc lục bảo I
55. 1,152,428 Vàng IV
56. 1,148,962 Bạch Kim IV
57. 1,146,119 Kim Cương II
58. 1,144,181 Vàng IV
59. 1,132,631 Đồng IV
60. 1,131,438 -
61. 1,130,212 ngọc lục bảo IV
62. 1,119,031 ngọc lục bảo III
63. 1,113,986 ngọc lục bảo I
64. 1,110,089 Vàng IV
65. 1,109,972 Bạch Kim III
66. 1,107,994 Cao Thủ
67. 1,106,660 Cao Thủ
68. 1,102,279 ngọc lục bảo III
69. 1,100,622 Kim Cương III
70. 1,086,017 Bạc IV
71. 1,085,275 Kim Cương IV
72. 1,077,025 -
73. 1,072,776 Bạc I
74. 1,070,211 ngọc lục bảo IV
75. 1,069,925 ngọc lục bảo II
76. 1,069,675 Sắt IV
77. 1,065,748 Vàng III
78. 1,058,143 Vàng III
79. 1,057,557 Bạc I
80. 1,056,623 Bạc IV
81. 1,054,016 Vàng III
82. 1,050,093 Vàng III
83. 1,039,875 ngọc lục bảo I
84. 1,038,005 Kim Cương IV
85. 1,028,883 Cao Thủ
86. 1,028,600 Sắt III
87. 1,027,918 ngọc lục bảo III
88. 1,025,108 Đồng I
89. 1,024,641 Kim Cương IV
90. 1,021,679 ngọc lục bảo III
91. 1,013,718 Vàng IV
92. 1,006,560 Bạc I
93. 1,006,431 Sắt IV
94. 1,005,380 Vàng III
95. 1,000,883 Kim Cương IV
96. 1,000,574 -
97. 997,138 Bạch Kim IV
98. 996,084 ngọc lục bảo IV
99. 995,450 Đồng I
100. 991,596 -