Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 2,420,690 Kim Cương I
2. 1,906,778 ngọc lục bảo I
3. 1,712,632 Cao Thủ
4. 1,698,095 Bạch Kim I
5. 1,662,296 ngọc lục bảo IV
6. 1,545,227 ngọc lục bảo IV
7. 1,389,518 -
8. 1,361,629 ngọc lục bảo II
9. 1,242,053 Kim Cương I
10. 1,200,925 ngọc lục bảo I
11. 1,178,625 Đồng IV
12. 1,106,917 Bạch Kim IV
13. 1,088,735 Bạch Kim IV
14. 1,065,373 Cao Thủ
15. 1,044,471 ngọc lục bảo III
16. 1,033,330 Vàng III
17. 988,134 -
18. 955,205 Vàng I
19. 954,013 Bạch Kim I
20. 944,102 Kim Cương III
21. 929,430 Bạch Kim IV
22. 886,192 ngọc lục bảo III
23. 866,355 Bạch Kim IV
24. 834,041 -
25. 798,991 Vàng IV
26. 796,190 Bạch Kim IV
27. 793,300 Đồng I
28. 780,635 Kim Cương II
29. 775,726 Bạch Kim II
30. 771,254 Kim Cương IV
31. 746,566 -
32. 742,306 -
33. 741,527 Vàng III
34. 738,910 Vàng II
35. 737,074 Vàng IV
36. 730,964 Bạc I
37. 722,237 ngọc lục bảo II
38. 719,155 Vàng IV
39. 715,341 Bạch Kim I
40. 712,271 -
41. 712,231 Vàng IV
42. 712,144 ngọc lục bảo II
43. 705,799 -
44. 701,197 ngọc lục bảo II
45. 686,589 -
46. 684,428 ngọc lục bảo IV
47. 683,465 ngọc lục bảo IV
48. 677,615 Vàng IV
49. 668,193 -
50. 660,224 Bạch Kim III
51. 654,551 Đồng III
52. 654,536 Bạc IV
53. 648,139 ngọc lục bảo II
54. 644,920 Bạch Kim II
55. 644,305 Cao Thủ
56. 637,919 Bạch Kim IV
57. 619,349 Bạch Kim I
58. 616,260 Vàng IV
59. 614,998 Vàng III
60. 614,835 Đồng II
61. 614,315 Kim Cương I
62. 602,645 Bạch Kim IV
63. 597,663 ngọc lục bảo III
64. 593,324 Bạch Kim III
65. 588,766 Kim Cương III
66. 581,323 -
67. 577,728 Bạc IV
68. 577,379 ngọc lục bảo I
69. 576,905 Vàng IV
70. 575,197 Sắt II
71. 574,894 -
72. 574,468 -
73. 571,910 Bạch Kim IV
74. 569,292 Kim Cương IV
75. 568,176 Sắt IV
76. 566,960 Bạc III
77. 565,004 Vàng I
78. 559,871 ngọc lục bảo III
79. 558,379 Kim Cương III
80. 556,619 -
81. 555,216 -
82. 553,653 ngọc lục bảo II
83. 553,567 Bạch Kim IV
84. 553,414 Vàng III
85. 551,383 Đồng II
86. 550,879 Bạc IV
87. 549,981 Bạc III
88. 549,665 Vàng III
89. 549,171 Bạc II
90. 546,515 Bạc II
91. 542,278 Vàng I
92. 541,176 Bạch Kim IV
93. 540,516 ngọc lục bảo II
94. 539,854 ngọc lục bảo IV
95. 539,049 -
96. 536,773 Đồng IV
97. 534,476 Vàng III
98. 531,174 Vàng II
99. 521,778 Đồng I
100. 519,820 Đồng III