Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 4,230,085 Đại Cao Thủ
2. 3,052,622 ngọc lục bảo II
3. 2,216,907 Kim Cương II
4. 2,002,272 Cao Thủ
5. 1,811,637 Kim Cương IV
6. 1,734,657 Vàng IV
7. 1,677,858 Cao Thủ
8. 1,652,076 Vàng II
9. 1,573,821 Bạc III
10. 1,499,672 Bạch Kim I
11. 1,426,808 Đại Cao Thủ
12. 1,406,134 Vàng I
13. 1,373,165 Bạch Kim IV
14. 1,358,349 Kim Cương IV
15. 1,340,071 Bạc III
16. 1,310,964 Kim Cương III
17. 1,292,885 Bạch Kim III
18. 1,278,714 ngọc lục bảo IV
19. 1,270,477 -
20. 1,270,442 Bạc IV
21. 1,254,064 -
22. 1,238,719 -
23. 1,230,047 Đồng IV
24. 1,226,497 Bạch Kim III
25. 1,202,781 Bạc IV
26. 1,201,488 Bạch Kim I
27. 1,197,387 ngọc lục bảo I
28. 1,176,119 Vàng IV
29. 1,168,542 Đại Cao Thủ
30. 1,166,415 Bạch Kim III
31. 1,160,369 Vàng III
32. 1,152,414 ngọc lục bảo IV
33. 1,147,847 Kim Cương I
34. 1,147,084 Vàng II
35. 1,141,179 ngọc lục bảo I
36. 1,137,743 ngọc lục bảo III
37. 1,133,141 Bạch Kim III
38. 1,125,199 -
39. 1,118,052 Bạc III
40. 1,117,313 ngọc lục bảo III
41. 1,115,597 Bạch Kim IV
42. 1,102,382 Vàng I
43. 1,097,913 Đồng II
44. 1,095,056 ngọc lục bảo IV
45. 1,094,482 Sắt II
46. 1,080,296 -
47. 1,077,387 Bạch Kim I
48. 1,071,835 Bạc II
49. 1,055,454 Kim Cương I
50. 1,055,363 Vàng III
51. 1,051,645 Vàng III
52. 1,049,816 Bạch Kim IV
53. 1,048,381 Kim Cương I
54. 1,036,732 Bạc II
55. 1,034,741 Bạch Kim IV
56. 1,030,433 Vàng IV
57. 1,027,008 Sắt I
58. 1,023,420 Đồng II
59. 1,011,303 Vàng IV
60. 1,007,506 ngọc lục bảo II
61. 1,003,883 Bạch Kim I
62. 1,002,969 Bạch Kim IV
63. 1,002,899 Cao Thủ
64. 1,000,200 ngọc lục bảo III
65. 998,347 ngọc lục bảo I
66. 996,643 Đồng II
67. 995,903 ngọc lục bảo III
68. 992,409 ngọc lục bảo IV
69. 986,430 Bạc III
70. 980,346 ngọc lục bảo IV
71. 979,676 ngọc lục bảo IV
72. 979,511 ngọc lục bảo IV
73. 975,413 Bạch Kim II
74. 975,227 Cao Thủ
75. 973,694 Bạc II
76. 969,992 Bạch Kim II
77. 963,546 -
78. 962,039 Vàng II
79. 958,385 -
80. 958,163 Kim Cương II
81. 955,290 -
82. 952,299 Bạc I
83. 949,539 Vàng III
84. 946,039 Bạc III
85. 945,159 Vàng IV
86. 931,465 Sắt I
87. 927,717 Đồng III
88. 914,124 ngọc lục bảo I
89. 913,927 Kim Cương IV
90. 912,929 Bạch Kim IV
91. 911,871 Bạch Kim I
92. 907,460 Sắt I
93. 904,372 Vàng IV
94. 904,186 Cao Thủ
95. 898,346 Bạc IV
96. 897,264 Bạch Kim III
97. 890,877 Đồng II
98. 877,302 Vàng IV
99. 877,127 Bạc III
100. 874,140 ngọc lục bảo IV