Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 2,098,899 Cao Thủ
2. 1,601,894 ngọc lục bảo I
3. 1,560,772 Vàng I
4. 1,484,439 Cao Thủ
5. 1,455,695 Vàng III
6. 1,434,672 Bạch Kim II
7. 1,372,276 -
8. 1,339,785 Vàng IV
9. 1,273,960 Kim Cương IV
10. 1,270,876 ngọc lục bảo III
11. 1,246,917 Bạc IV
12. 1,123,382 Đồng II
13. 1,122,288 Bạc IV
14. 1,077,228 Vàng IV
15. 1,060,709 ngọc lục bảo III
16. 1,057,129 -
17. 1,006,958 Đồng III
18. 1,003,821 Đại Cao Thủ
19. 1,000,699 Cao Thủ
20. 964,961 Bạch Kim I
21. 959,480 Bạch Kim IV
22. 951,162 Bạch Kim IV
23. 949,726 -
24. 948,270 Bạch Kim II
25. 948,017 Vàng II
26. 928,923 ngọc lục bảo IV
27. 903,437 Kim Cương II
28. 903,430 Bạch Kim IV
29. 888,929 -
30. 873,495 -
31. 870,810 Bạc IV
32. 864,728 ngọc lục bảo IV
33. 850,394 ngọc lục bảo IV
34. 846,022 Vàng I
35. 838,086 ngọc lục bảo III
36. 814,002 ngọc lục bảo I
37. 795,204 Sắt I
38. 782,090 Kim Cương I
39. 781,021 Cao Thủ
40. 776,056 Vàng IV
41. 765,624 ngọc lục bảo IV
42. 761,460 Kim Cương IV
43. 744,028 Sắt III
44. 741,227 Kim Cương IV
45. 731,871 Cao Thủ
46. 730,370 ngọc lục bảo IV
47. 728,020 ngọc lục bảo I
48. 725,317 Kim Cương II
49. 718,330 Đồng I
50. 712,773 ngọc lục bảo IV
51. 708,103 Kim Cương III
52. 707,075 Bạc I
53. 703,129 Bạc III
54. 699,939 ngọc lục bảo II
55. 696,745 ngọc lục bảo I
56. 694,316 -
57. 693,815 -
58. 684,414 Cao Thủ
59. 680,844 Sắt III
60. 674,938 Vàng I
61. 671,747 Kim Cương IV
62. 668,044 Kim Cương IV
63. 665,257 Vàng I
64. 659,021 Bạch Kim III
65. 658,797 ngọc lục bảo II
66. 658,013 Sắt IV
67. 655,986 Bạch Kim II
68. 649,550 Cao Thủ
69. 644,533 Cao Thủ
70. 642,470 Kim Cương II
71. 634,926 ngọc lục bảo IV
72. 634,860 -
73. 633,755 Bạch Kim IV
74. 625,722 ngọc lục bảo III
75. 620,125 Bạc I
76. 617,077 ngọc lục bảo II
77. 608,274 Bạch Kim I
78. 604,784 -
79. 602,869 Đồng IV
80. 596,866 Bạch Kim IV
81. 596,685 ngọc lục bảo III
82. 595,154 Bạc II
83. 593,339 Cao Thủ
84. 585,600 Vàng IV
85. 585,240 ngọc lục bảo IV
86. 583,368 Kim Cương IV
87. 582,216 Kim Cương IV
88. 579,514 Kim Cương IV
89. 578,997 -
90. 572,892 Bạc II
91. 564,776 Kim Cương I
92. 552,623 ngọc lục bảo II
93. 551,476 Cao Thủ
94. 550,961 Bạc II
95. 549,262 Vàng I
96. 545,789 Kim Cương IV
97. 542,775 Kim Cương III
98. 540,342 Bạc II
99. 539,834 Bạc II
100. 534,351 Bạch Kim III