Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 4,168,374 Thách Đấu
2. 3,766,259 Kim Cương III
3. 3,529,292 Bạc III
4. 3,469,458 Đồng IV
5. 3,259,770 ngọc lục bảo IV
6. 3,102,774 Bạch Kim III
7. 3,024,558 ngọc lục bảo II
8. 2,804,885 ngọc lục bảo IV
9. 2,790,500 -
10. 2,645,885 Bạc II
11. 2,534,314 -
12. 2,527,284 Bạch Kim II
13. 2,488,644 -
14. 2,451,723 ngọc lục bảo IV
15. 2,423,622 Kim Cương II
16. 2,419,021 Cao Thủ
17. 2,413,497 Kim Cương I
18. 2,375,635 Kim Cương IV
19. 2,332,461 ngọc lục bảo IV
20. 2,330,365 Vàng III
21. 2,288,495 Kim Cương I
22. 2,273,257 Vàng III
23. 2,269,657 Kim Cương I
24. 2,216,917 Cao Thủ
25. 2,215,006 Bạch Kim I
26. 2,206,426 Bạc III
27. 2,186,828 ngọc lục bảo IV
28. 2,166,711 ngọc lục bảo IV
29. 2,166,687 Kim Cương III
30. 2,164,902 Cao Thủ
31. 2,140,117 Vàng II
32. 2,121,068 Vàng I
33. 2,092,520 -
34. 2,073,157 -
35. 2,053,130 Vàng IV
36. 2,044,440 Đại Cao Thủ
37. 2,042,454 Bạch Kim III
38. 2,035,298 -
39. 2,017,396 Cao Thủ
40. 2,010,362 Sắt III
41. 2,006,950 Bạch Kim IV
42. 2,006,848 Cao Thủ
43. 2,002,650 ngọc lục bảo IV
44. 1,997,132 Kim Cương I
45. 1,987,937 Đại Cao Thủ
46. 1,985,395 -
47. 1,983,827 Kim Cương III
48. 1,940,179 Bạch Kim IV
49. 1,939,605 Kim Cương III
50. 1,939,124 ngọc lục bảo IV
51. 1,914,413 Kim Cương I
52. 1,906,778 Kim Cương II
53. 1,904,932 Đồng IV
54. 1,900,338 ngọc lục bảo II
55. 1,899,754 Bạc IV
56. 1,896,979 Đồng III
57. 1,875,923 Bạch Kim IV
58. 1,845,247 Vàng III
59. 1,841,651 -
60. 1,824,004 Cao Thủ
61. 1,809,807 Bạc III
62. 1,807,153 Kim Cương IV
63. 1,802,246 Kim Cương I
64. 1,800,338 Bạc I
65. 1,799,088 ngọc lục bảo III
66. 1,797,609 -
67. 1,781,215 Bạch Kim II
68. 1,759,602 ngọc lục bảo IV
69. 1,747,610 Kim Cương I
70. 1,747,288 Đồng I
71. 1,742,699 ngọc lục bảo IV
72. 1,728,962 Vàng III
73. 1,721,125 Vàng II
74. 1,717,886 Vàng III
75. 1,711,883 Kim Cương I
76. 1,710,908 -
77. 1,707,633 Cao Thủ
78. 1,698,095 Bạch Kim I
79. 1,693,272 Cao Thủ
80. 1,693,072 Bạch Kim IV
81. 1,687,361 Đồng IV
82. 1,681,756 Vàng III
83. 1,665,099 ngọc lục bảo I
84. 1,661,619 Cao Thủ
85. 1,657,546 Kim Cương IV
86. 1,654,585 Đồng IV
87. 1,647,603 Vàng III
88. 1,640,440 -
89. 1,635,087 Thách Đấu
90. 1,627,517 Bạch Kim IV
91. 1,621,138 Vàng IV
92. 1,620,738 ngọc lục bảo II
93. 1,620,149 Bạch Kim IV
94. 1,618,828 ngọc lục bảo II
95. 1,613,605 Sắt IV
96. 1,609,971 ngọc lục bảo IV
97. 1,601,894 ngọc lục bảo I
98. 1,598,548 Đồng II
99. 1,594,068 ngọc lục bảo II
100. 1,590,624 Vàng IV