Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 1,378,532 -
2. 1,275,307 Kim Cương II
3. 1,260,274 Sắt IV
4. 1,226,367 Bạch Kim IV
5. 1,079,245 Bạch Kim II
6. 1,032,056 Đồng IV
7. 970,597 Đồng III
8. 919,826 -
9. 903,273 Bạc I
10. 858,258 Đồng III
11. 851,178 Kim Cương IV
12. 826,901 Đồng I
13. 780,703 -
14. 780,354 ngọc lục bảo IV
15. 762,953 Bạch Kim III
16. 761,249 -
17. 738,361 -
18. 737,556 -
19. 713,867 Cao Thủ
20. 685,190 Vàng IV
21. 675,888 Kim Cương IV
22. 667,417 -
23. 663,626 Kim Cương IV
24. 652,914 Kim Cương II
25. 650,572 -
26. 628,365 -
27. 622,362 Bạch Kim II
28. 617,605 Bạc IV
29. 613,193 -
30. 612,203 Sắt II
31. 604,365 Vàng IV
32. 598,627 -
33. 593,950 Bạch Kim IV
34. 576,491 -
35. 572,486 Đồng III
36. 572,167 -
37. 564,653 Vàng IV
38. 562,092 Kim Cương I
39. 559,179 -
40. 551,146 Bạch Kim IV
41. 543,223 Bạch Kim I
42. 525,763 ngọc lục bảo II
43. 522,453 -
44. 520,342 Bạch Kim III
45. 519,609 Đồng I
46. 519,393 ngọc lục bảo IV
47. 516,004 Đồng IV
48. 511,873 Bạc III
49. 509,884 Sắt III
50. 495,903 Vàng II
51. 494,024 Bạc III
52. 493,816 Sắt II
53. 493,078 -
54. 491,171 -
55. 491,047 -
56. 490,686 ngọc lục bảo IV
57. 481,781 -
58. 479,286 -
59. 471,852 Vàng IV
60. 469,250 Đồng III
61. 460,573 Vàng IV
62. 457,488 Bạch Kim IV
63. 454,448 Đồng IV
64. 452,768 -
65. 451,938 Vàng I
66. 451,444 Kim Cương IV
67. 448,546 ngọc lục bảo II
68. 448,139 ngọc lục bảo II
69. 447,553 Đồng IV
70. 442,857 ngọc lục bảo III
71. 442,690 ngọc lục bảo IV
72. 434,659 Bạch Kim III
73. 432,401 Đồng III
74. 427,409 Đồng IV
75. 424,373 -
76. 419,836 -
77. 416,191 Đồng II
78. 414,781 Bạch Kim III
79. 413,414 Sắt I
80. 413,101 ngọc lục bảo IV
81. 410,731 -
82. 409,747 Bạc IV
83. 404,937 Kim Cương II
84. 403,849 Vàng IV
85. 402,052 -
86. 401,168 Bạc III
87. 399,430 Bạc IV
88. 396,650 Vàng II
89. 395,294 Sắt I
90. 394,604 Bạch Kim II
91. 392,506 ngọc lục bảo III
92. 391,151 Bạc III
93. 388,836 Đồng IV
94. 387,702 Đồng II
95. 386,087 Kim Cương IV
96. 384,589 Kim Cương III
97. 382,554 Vàng III
98. 381,625 Bạch Kim II
99. 379,557 Đồng III
100. 379,206 Bạch Kim II