Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 1,965,995 Cao Thủ
2. 1,684,701 Vàng III
3. 1,424,761 ngọc lục bảo III
4. 1,360,293 ngọc lục bảo III
5. 1,239,626 -
6. 1,098,442 Cao Thủ
7. 1,083,475 Cao Thủ
8. 1,070,994 Thách Đấu
9. 963,190 Kim Cương IV
10. 953,005 ngọc lục bảo IV
11. 948,525 Kim Cương IV
12. 929,733 -
13. 910,272 -
14. 886,367 -
15. 855,827 ngọc lục bảo I
16. 847,626 Đồng II
17. 822,001 Vàng I
18. 806,851 -
19. 803,923 -
20. 766,846 -
21. 757,911 ngọc lục bảo II
22. 750,206 ngọc lục bảo IV
23. 732,615 ngọc lục bảo I
24. 732,294 Kim Cương IV
25. 731,118 -
26. 730,441 Bạc III
27. 725,336 Kim Cương III
28. 715,962 Đồng III
29. 715,210 Bạch Kim III
30. 703,318 Kim Cương IV
31. 702,460 ngọc lục bảo I
32. 693,822 -
33. 692,156 Bạch Kim I
34. 688,159 ngọc lục bảo IV
35. 662,710 Kim Cương IV
36. 653,283 Sắt I
37. 644,401 Kim Cương IV
38. 640,652 Vàng I
39. 626,896 ngọc lục bảo IV
40. 609,225 Vàng III
41. 603,485 -
42. 600,254 Kim Cương I
43. 596,757 ngọc lục bảo IV
44. 593,830 Vàng I
45. 586,417 Bạch Kim III
46. 584,234 ngọc lục bảo IV
47. 579,091 Kim Cương IV
48. 576,520 Kim Cương I
49. 571,161 -
50. 553,648 Bạc IV
51. 551,720 ngọc lục bảo IV
52. 550,260 Bạc II
53. 548,259 ngọc lục bảo IV
54. 540,258 Kim Cương II
55. 538,167 Kim Cương III
56. 535,420 Đại Cao Thủ
57. 532,780 Đại Cao Thủ
58. 531,391 Bạch Kim II
59. 529,855 ngọc lục bảo IV
60. 525,935 ngọc lục bảo II
61. 517,715 -
62. 513,484 -
63. 513,074 ngọc lục bảo IV
64. 512,912 Bạch Kim II
65. 503,953 Đại Cao Thủ
66. 500,565 Vàng III
67. 500,306 -
68. 497,920 Bạc IV
69. 495,058 Đồng III
70. 490,906 Bạch Kim II
71. 489,282 ngọc lục bảo IV
72. 484,130 -
73. 481,169 Bạch Kim II
74. 480,589 Kim Cương III
75. 478,438 Kim Cương III
76. 475,922 Kim Cương IV
77. 474,169 ngọc lục bảo III
78. 464,189 Đồng III
79. 464,132 Cao Thủ
80. 463,928 Đồng II
81. 463,258 Kim Cương I
82. 459,967 Vàng III
83. 457,413 Bạc IV
84. 456,928 -
85. 454,782 Kim Cương III
86. 454,428 -
87. 451,233 Kim Cương I
88. 450,551 Bạch Kim IV
89. 447,008 Bạc III
90. 447,005 ngọc lục bảo III
91. 444,892 -
92. 442,135 Kim Cương III
93. 437,695 -
94. 435,994 -
95. 433,455 -
96. 432,447 -
97. 429,924 ngọc lục bảo I
98. 427,091 ngọc lục bảo III
99. 426,030 ngọc lục bảo IV
100. 425,635 -