Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 1,883,664 ngọc lục bảo I
2. 1,615,748 Kim Cương IV
3. 1,495,275 Cao Thủ
4. 1,258,008 ngọc lục bảo I
5. 1,053,319 Kim Cương II
6. 1,052,299 -
7. 1,042,232 -
8. 802,479 Kim Cương IV
9. 780,525 ngọc lục bảo IV
10. 777,655 Kim Cương II
11. 763,080 -
12. 724,561 ngọc lục bảo II
13. 713,522 Kim Cương III
14. 711,891 Kim Cương IV
15. 644,605 Kim Cương III
16. 631,458 Bạch Kim IV
17. 620,306 -
18. 618,341 ngọc lục bảo III
19. 610,586 Bạch Kim III
20. 597,616 Vàng IV
21. 581,443 Vàng I
22. 560,217 ngọc lục bảo III
23. 550,440 Kim Cương I
24. 539,520 Kim Cương II
25. 521,947 Đồng IV
26. 511,178 Vàng IV
27. 496,849 ngọc lục bảo I
28. 486,267 ngọc lục bảo I
29. 484,152 Bạch Kim I
30. 477,169 -
31. 455,823 Kim Cương I
32. 441,295 ngọc lục bảo III
33. 439,348 -
34. 432,899 Cao Thủ
35. 418,102 ngọc lục bảo IV
36. 410,845 Cao Thủ
37. 397,691 ngọc lục bảo I
38. 397,187 Kim Cương I
39. 393,152 ngọc lục bảo III
40. 382,882 -
41. 379,998 Cao Thủ
42. 377,113 ngọc lục bảo II
43. 373,337 ngọc lục bảo IV
44. 370,069 -
45. 367,798 Kim Cương II
46. 366,153 Đồng IV
47. 364,727 Đại Cao Thủ
48. 360,824 ngọc lục bảo IV
49. 344,841 Bạch Kim II
50. 344,808 Kim Cương IV
51. 344,137 Kim Cương IV
52. 336,324 ngọc lục bảo IV
53. 329,410 Kim Cương III
54. 324,302 Cao Thủ
55. 319,334 Cao Thủ
56. 319,219 Bạc II
57. 318,973 Bạch Kim III
58. 318,878 Kim Cương I
59. 317,026 Đồng I
60. 316,675 Cao Thủ
61. 315,253 ngọc lục bảo III
62. 311,664 Vàng I
63. 311,228 Kim Cương IV
64. 309,342 Đồng II
65. 305,358 ngọc lục bảo I
66. 304,557 Vàng III
67. 300,389 Bạch Kim II
68. 299,291 Kim Cương III
69. 298,840 Bạch Kim II
70. 295,783 Bạc I
71. 292,248 Kim Cương IV
72. 292,112 -
73. 290,915 Bạch Kim IV
74. 289,726 Cao Thủ
75. 287,738 -
76. 286,120 -
77. 283,835 Bạch Kim II
78. 282,286 Bạc IV
79. 280,393 ngọc lục bảo I
80. 279,912 -
81. 278,747 Bạc II
82. 278,526 Cao Thủ
83. 275,234 Cao Thủ
84. 274,238 Vàng III
85. 273,606 ngọc lục bảo II
86. 273,499 ngọc lục bảo I
87. 272,546 Cao Thủ
88. 271,143 Kim Cương III
89. 269,127 ngọc lục bảo IV
90. 267,374 Cao Thủ
91. 267,322 Đại Cao Thủ
92. 267,032 Kim Cương IV
93. 264,221 Cao Thủ
94. 262,967 Bạch Kim I
95. 262,730 Bạch Kim II
96. 261,389 Bạch Kim IV
97. 260,974 ngọc lục bảo IV
98. 260,714 -
99. 257,142 Bạc III
100. 255,341 Kim Cương IV