Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 2,001,310 Bạch Kim IV
2. 1,990,108 Cao Thủ
3. 1,932,519 Kim Cương IV
4. 1,485,118 Kim Cương IV
5. 1,346,189 Kim Cương I
6. 1,287,877 Kim Cương I
7. 1,259,509 Bạch Kim I
8. 1,220,190 Kim Cương IV
9. 1,183,526 Bạch Kim I
10. 1,159,758 Bạch Kim IV
11. 1,128,359 Bạch Kim I
12. 1,049,474 Bạch Kim II
13. 1,047,303 ngọc lục bảo IV
14. 1,016,687 Vàng I
15. 975,316 ngọc lục bảo I
16. 971,607 Bạc IV
17. 880,497 Bạc IV
18. 851,620 Vàng IV
19. 848,716 Kim Cương I
20. 848,704 ngọc lục bảo II
21. 830,955 -
22. 777,771 Bạc III
23. 754,249 -
24. 748,246 ngọc lục bảo III
25. 744,697 ngọc lục bảo I
26. 742,139 ngọc lục bảo II
27. 739,637 Bạch Kim IV
28. 737,209 Bạc IV
29. 704,519 -
30. 692,334 ngọc lục bảo IV
31. 679,310 Đồng II
32. 671,778 -
33. 663,805 Bạch Kim III
34. 655,391 Vàng IV
35. 653,728 Bạc IV
36. 647,005 Vàng I
37. 639,671 ngọc lục bảo III
38. 635,333 Bạch Kim III
39. 632,584 ngọc lục bảo I
40. 622,534 Vàng II
41. 589,499 Bạch Kim IV
42. 570,920 ngọc lục bảo IV
43. 557,173 Vàng III
44. 557,164 Bạch Kim II
45. 556,820 Kim Cương IV
46. 553,838 Kim Cương II
47. 552,720 Bạch Kim III
48. 548,736 ngọc lục bảo III
49. 544,673 -
50. 538,146 -
51. 533,500 Kim Cương III
52. 530,779 Bạch Kim IV
53. 528,709 Bạch Kim III
54. 523,670 Kim Cương III
55. 523,386 Kim Cương IV
56. 523,012 Kim Cương II
57. 519,405 ngọc lục bảo II
58. 516,566 ngọc lục bảo IV
59. 511,319 -
60. 510,259 Kim Cương I
61. 509,992 Kim Cương III
62. 496,384 ngọc lục bảo I
63. 495,969 Vàng IV
64. 494,496 Bạch Kim I
65. 493,190 -
66. 489,930 Bạch Kim IV
67. 477,668 Bạc II
68. 475,469 Kim Cương III
69. 466,692 -
70. 466,683 Kim Cương IV
71. 465,869 Kim Cương III
72. 465,862 Cao Thủ
73. 464,344 Thách Đấu
74. 461,146 Bạc IV
75. 460,850 Vàng II
76. 460,622 ngọc lục bảo IV
77. 460,304 Kim Cương IV
78. 458,994 -
79. 458,603 Vàng II
80. 451,313 ngọc lục bảo IV
81. 450,713 Đại Cao Thủ
82. 446,358 Bạch Kim II
83. 445,261 Bạc III
84. 442,616 ngọc lục bảo IV
85. 442,444 Bạch Kim III
86. 436,318 Kim Cương IV
87. 435,802 -
88. 432,681 Kim Cương III
89. 432,338 Bạch Kim IV
90. 431,797 Kim Cương I
91. 431,762 ngọc lục bảo II
92. 431,497 Kim Cương III
93. 431,468 Bạch Kim III
94. 427,726 Bạch Kim II
95. 427,379 Bạc IV
96. 427,200 -
97. 424,757 ngọc lục bảo III
98. 421,539 Đồng I
99. 419,759 Kim Cương II
100. 419,195 Bạch Kim I