Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 1,429,612 Vàng IV
2. 647,168 ngọc lục bảo I
3. 586,559 Vàng II
4. 533,592 Cao Thủ
5. 510,422 ngọc lục bảo III
6. 501,642 ngọc lục bảo IV
7. 458,541 ngọc lục bảo III
8. 440,080 Kim Cương IV
9. 404,107 Cao Thủ
10. 364,683 Vàng I
11. 357,123 Bạc II
12. 355,619 -
13. 317,032 Vàng IV
14. 307,603 ngọc lục bảo II
15. 306,651 Vàng II
16. 297,742 ngọc lục bảo II
17. 297,347 Bạch Kim II
18. 291,827 -
19. 286,041 Kim Cương IV
20. 270,715 -
21. 266,941 ngọc lục bảo IV
22. 263,731 Kim Cương IV
23. 256,682 -
24. 249,902 ngọc lục bảo III
25. 229,571 Bạch Kim IV
26. 229,401 -
27. 225,942 Đồng I
28. 225,110 ngọc lục bảo I
29. 221,889 Bạch Kim III
30. 213,059 Vàng III
31. 210,130 Vàng IV
32. 206,184 Đồng IV
33. 203,625 Bạch Kim III
34. 200,903 -
35. 200,030 Bạch Kim I
36. 198,139 ngọc lục bảo I
37. 197,984 -
38. 194,778 Vàng I
39. 193,089 -
40. 192,799 -
41. 192,423 Sắt IV
42. 192,105 Kim Cương III
43. 191,842 Kim Cương III
44. 189,446 Bạc IV
45. 188,481 -
46. 187,203 Bạch Kim IV
47. 183,047 -
48. 182,158 Bạch Kim IV
49. 181,925 ngọc lục bảo III
50. 181,750 -
51. 180,970 ngọc lục bảo IV
52. 180,884 Bạch Kim II
53. 180,231 Bạch Kim I
54. 179,703 Đồng II
55. 179,666 Kim Cương IV
56. 179,267 -
57. 178,839 ngọc lục bảo III
58. 177,569 Cao Thủ
59. 177,200 Bạch Kim III
60. 176,487 Bạc IV
61. 172,294 ngọc lục bảo I
62. 172,270 Bạch Kim IV
63. 170,975 Bạc III
64. 169,260 Bạch Kim III
65. 168,771 -
66. 166,883 Bạch Kim III
67. 164,595 Bạc IV
68. 164,324 Bạc I
69. 161,608 ngọc lục bảo I
70. 158,846 -
71. 158,673 Vàng II
72. 157,317 -
73. 155,966 Bạc IV
74. 155,110 Bạch Kim IV
75. 153,549 -
76. 153,411 -
77. 153,269 Cao Thủ
78. 152,726 Sắt I
79. 152,167 -
80. 150,008 -
81. 149,545 Kim Cương IV
82. 148,792 Kim Cương IV
83. 148,631 -
84. 147,288 Đồng II
85. 146,957 -
86. 144,776 -
87. 144,763 ngọc lục bảo I
88. 144,584 Đồng II
89. 143,696 Vàng II
90. 142,840 -
91. 141,305 -
92. 141,061 ngọc lục bảo IV
93. 140,628 Bạch Kim III
94. 139,112 Đồng I
95. 138,997 Bạch Kim II
96. 138,082 Kim Cương IV
97. 137,617 Vàng II
98. 137,194 Bạc I
99. 136,977 Kim Cương II
100. 136,970 Kim Cương IV