Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 2,043,939 Bạch Kim IV
2. 1,935,913 Vàng III
3. 1,814,032 Đồng IV
4. 1,559,045 Vàng I
5. 1,410,850 Bạc IV
6. 1,324,152 ngọc lục bảo III
7. 1,314,873 -
8. 1,264,529 -
9. 1,259,423 Vàng IV
10. 1,216,373 Vàng IV
11. 1,169,231 Sắt I
12. 1,150,842 -
13. 1,091,187 Cao Thủ
14. 1,074,353 Bạch Kim III
15. 1,062,061 Kim Cương IV
16. 1,042,871 Đồng IV
17. 1,025,028 Kim Cương III
18. 1,021,837 Vàng III
19. 1,013,233 Kim Cương III
20. 1,010,502 Bạch Kim II
21. 952,166 Đồng III
22. 945,147 -
23. 938,263 Kim Cương IV
24. 936,645 Kim Cương II
25. 923,523 Bạc IV
26. 923,014 ngọc lục bảo II
27. 916,473 Kim Cương II
28. 909,231 Kim Cương IV
29. 907,278 Vàng I
30. 864,817 Vàng III
31. 859,732 Kim Cương III
32. 859,703 Cao Thủ
33. 837,031 Kim Cương I
34. 832,478 -
35. 827,158 Vàng IV
36. 824,125 ngọc lục bảo II
37. 824,040 ngọc lục bảo III
38. 793,415 ngọc lục bảo III
39. 789,185 Bạc I
40. 787,898 Bạch Kim I
41. 780,644 ngọc lục bảo IV
42. 771,037 ngọc lục bảo IV
43. 767,317 ngọc lục bảo II
44. 765,439 -
45. 762,751 Bạc III
46. 723,669 Đồng I
47. 723,365 Sắt I
48. 720,118 Vàng III
49. 717,591 Vàng I
50. 710,651 Cao Thủ
51. 708,638 -
52. 701,258 -
53. 675,118 Cao Thủ
54. 672,764 -
55. 671,189 Bạc III
56. 666,329 Bạch Kim II
57. 666,220 Đồng I
58. 663,889 ngọc lục bảo I
59. 655,732 Vàng IV
60. 654,987 -
61. 654,482 -
62. 653,084 -
63. 636,180 Kim Cương IV
64. 632,458 -
65. 629,058 ngọc lục bảo IV
66. 623,804 -
67. 622,787 -
68. 619,902 Đồng IV
69. 615,862 Bạch Kim IV
70. 613,456 Vàng I
71. 608,193 -
72. 598,695 -
73. 597,292 Vàng IV
74. 596,238 Bạch Kim I
75. 595,169 -
76. 591,687 Vàng IV
77. 591,461 Cao Thủ
78. 589,621 ngọc lục bảo I
79. 587,581 Đồng IV
80. 584,657 ngọc lục bảo II
81. 584,449 Vàng IV
82. 583,741 Bạch Kim IV
83. 581,984 Bạch Kim II
84. 580,773 ngọc lục bảo IV
85. 579,948 -
86. 579,348 Bạc III
87. 575,384 -
88. 570,645 -
89. 568,285 -
90. 566,993 -
91. 566,941 -
92. 562,304 Bạc I
93. 561,675 Vàng IV
94. 558,016 ngọc lục bảo IV
95. 557,151 -
96. 556,466 -
97. 555,887 Kim Cương III
98. 555,776 Vàng IV
99. 549,288 Vàng III
100. 548,560 -