Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 1,086,159 Kim Cương IV
2. 992,623 Kim Cương II
3. 935,130 Bạch Kim IV
4. 890,508 ngọc lục bảo II
5. 799,096 ngọc lục bảo I
6. 788,263 Đồng II
7. 665,241 Bạch Kim IV
8. 660,786 Đồng III
9. 638,762 Bạch Kim IV
10. 586,380 Kim Cương IV
11. 581,129 Bạch Kim I
12. 565,983 Đồng IV
13. 537,864 Kim Cương IV
14. 530,194 Kim Cương IV
15. 527,912 Bạch Kim IV
16. 517,029 ngọc lục bảo IV
17. 513,396 Sắt II
18. 509,415 Kim Cương IV
19. 484,888 ngọc lục bảo I
20. 469,061 ngọc lục bảo I
21. 447,742 Bạch Kim III
22. 443,222 Bạc II
23. 441,771 Bạc II
24. 434,261 Thách Đấu
25. 429,703 ngọc lục bảo II
26. 396,414 ngọc lục bảo IV
27. 380,753 -
28. 372,434 Kim Cương IV
29. 365,650 Kim Cương IV
30. 360,048 ngọc lục bảo I
31. 354,290 -
32. 343,066 Bạch Kim IV
33. 340,538 Kim Cương IV
34. 334,908 Kim Cương I
35. 334,216 -
36. 319,143 -
37. 317,272 Đồng II
38. 316,483 Vàng IV
39. 308,496 Đại Cao Thủ
40. 304,039 ngọc lục bảo III
41. 303,327 Vàng IV
42. 301,740 ngọc lục bảo III
43. 299,309 Kim Cương IV
44. 294,964 Kim Cương IV
45. 291,902 ngọc lục bảo III
46. 288,365 Bạch Kim I
47. 285,913 -
48. 283,943 Đại Cao Thủ
49. 280,954 ngọc lục bảo III
50. 280,787 ngọc lục bảo I
51. 280,466 Kim Cương II
52. 273,914 Đồng III
53. 271,804 Bạch Kim III
54. 271,572 Bạch Kim II
55. 269,321 Kim Cương IV
56. 269,196 ngọc lục bảo IV
57. 268,684 -
58. 268,108 Cao Thủ
59. 265,828 -
60. 264,749 -
61. 263,957 Vàng I
62. 262,072 ngọc lục bảo IV
63. 259,768 -
64. 255,936 ngọc lục bảo IV
65. 255,870 -
66. 255,285 -
67. 253,940 -
68. 253,787 -
69. 253,171 -
70. 250,697 ngọc lục bảo IV
71. 249,972 ngọc lục bảo IV
72. 247,430 Vàng IV
73. 246,411 Vàng II
74. 245,500 ngọc lục bảo IV
75. 244,305 -
76. 242,902 Đồng III
77. 242,276 Đại Cao Thủ
78. 241,865 Đồng II
79. 241,375 Vàng II
80. 240,614 Cao Thủ
81. 238,419 Đại Cao Thủ
82. 238,413 Kim Cương IV
83. 236,848 Bạch Kim II
84. 236,660 ngọc lục bảo I
85. 236,311 -
86. 235,141 Kim Cương IV
87. 234,761 -
88. 234,598 -
89. 234,453 -
90. 233,422 Bạc I
91. 232,010 -
92. 230,773 -
93. 229,866 ngọc lục bảo IV
94. 228,504 -
95. 227,423 -
96. 227,305 Đồng II
97. 226,805 Bạc IV
98. 225,044 Bạch Kim III
99. 224,819 ngọc lục bảo III
100. 221,083 Kim Cương IV