Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 3,589,215 Cao Thủ
2. 2,896,958 Đại Cao Thủ
3. 2,268,801 Bạch Kim I
4. 1,908,993 Cao Thủ
5. 1,592,149 Bạch Kim II
6. 1,434,474 Cao Thủ
7. 1,362,246 Cao Thủ
8. 1,346,809 -
9. 1,295,099 ngọc lục bảo IV
10. 1,246,595 ngọc lục bảo III
11. 1,243,410 -
12. 1,200,847 Đồng II
13. 1,197,051 Cao Thủ
14. 1,178,095 -
15. 1,163,730 Cao Thủ
16. 1,163,621 Bạch Kim IV
17. 1,147,506 ngọc lục bảo I
18. 1,129,083 Đại Cao Thủ
19. 1,102,299 Vàng IV
20. 1,075,705 ngọc lục bảo I
21. 1,043,576 ngọc lục bảo I
22. 1,031,211 Kim Cương IV
23. 1,027,515 Cao Thủ
24. 1,003,318 ngọc lục bảo I
25. 1,001,701 Bạch Kim I
26. 981,665 Kim Cương IV
27. 969,007 Kim Cương III
28. 957,289 Kim Cương IV
29. 954,714 ngọc lục bảo IV
30. 934,825 Kim Cương II
31. 933,700 Kim Cương II
32. 920,026 Cao Thủ
33. 913,833 Đồng II
34. 895,279 ngọc lục bảo IV
35. 893,338 Cao Thủ
36. 892,261 Kim Cương II
37. 886,178 ngọc lục bảo II
38. 882,292 -
39. 878,009 -
40. 876,725 Cao Thủ
41. 871,017 Vàng IV
42. 860,530 Kim Cương III
43. 855,252 Kim Cương IV
44. 848,134 Vàng III
45. 842,038 Kim Cương IV
46. 832,904 Vàng I
47. 815,577 Kim Cương III
48. 805,306 Bạc IV
49. 792,434 Kim Cương II
50. 787,293 Kim Cương IV
51. 786,044 Vàng IV
52. 779,303 Kim Cương IV
53. 777,407 Bạch Kim II
54. 772,293 Cao Thủ
55. 764,730 Bạc III
56. 763,581 Sắt II
57. 761,446 Bạch Kim IV
58. 757,283 Cao Thủ
59. 753,997 -
60. 733,798 Kim Cương IV
61. 719,215 ngọc lục bảo IV
62. 718,234 Kim Cương IV
63. 716,089 Bạch Kim IV
64. 711,913 Bạc II
65. 706,907 Cao Thủ
66. 700,191 -
67. 696,267 -
68. 694,926 Vàng I
69. 687,072 -
70. 685,259 Bạc I
71. 681,371 Kim Cương II
72. 668,281 Bạch Kim II
73. 662,947 Bạch Kim II
74. 662,462 -
75. 657,589 -
76. 645,920 -
77. 643,643 Vàng I
78. 637,150 Cao Thủ
79. 634,840 -
80. 631,991 Bạch Kim IV
81. 625,332 Vàng II
82. 624,303 Thách Đấu
83. 621,275 ngọc lục bảo II
84. 619,408 Cao Thủ
85. 618,972 -
86. 613,452 Vàng II
87. 609,155 ngọc lục bảo IV
88. 607,570 Vàng IV
89. 605,556 Kim Cương III
90. 604,928 ngọc lục bảo IV
91. 604,555 Bạc II
92. 602,539 Cao Thủ
93. 594,641 Bạch Kim I
94. 587,603 -
95. 581,751 Vàng III
96. 581,087 ngọc lục bảo III
97. 576,650 Bạch Kim III
98. 576,246 ngọc lục bảo I
99. 570,371 ngọc lục bảo IV
100. 568,611 -