Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 1,677,114 Vàng II
2. 1,496,934 Kim Cương III
3. 1,333,601 -
4. 1,149,280 ngọc lục bảo II
5. 1,011,350 ngọc lục bảo IV
6. 999,109 ngọc lục bảo IV
7. 960,981 Vàng I
8. 936,745 Cao Thủ
9. 902,634 ngọc lục bảo II
10. 892,983 Bạch Kim IV
11. 880,012 Bạc IV
12. 857,093 ngọc lục bảo IV
13. 810,950 Đồng IV
14. 794,546 ngọc lục bảo II
15. 781,808 Kim Cương I
16. 777,115 Bạch Kim IV
17. 774,068 Thách Đấu
18. 767,906 -
19. 761,689 Vàng II
20. 760,954 Vàng II
21. 757,237 Kim Cương III
22. 755,675 Bạc III
23. 719,941 Kim Cương II
24. 718,673 -
25. 714,110 Bạch Kim IV
26. 702,280 ngọc lục bảo II
27. 688,795 -
28. 682,505 Kim Cương IV
29. 660,570 ngọc lục bảo III
30. 657,098 Kim Cương II
31. 651,177 Bạc IV
32. 635,764 ngọc lục bảo IV
33. 635,694 ngọc lục bảo II
34. 632,259 -
35. 616,774 Bạc III
36. 611,287 Vàng I
37. 598,736 ngọc lục bảo IV
38. 596,792 Bạch Kim IV
39. 570,679 ngọc lục bảo II
40. 563,832 ngọc lục bảo III
41. 557,874 Kim Cương IV
42. 553,910 Kim Cương II
43. 553,864 -
44. 552,573 Kim Cương IV
45. 550,670 Sắt III
46. 546,785 Cao Thủ
47. 534,655 ngọc lục bảo I
48. 527,625 Bạch Kim III
49. 523,266 ngọc lục bảo IV
50. 519,638 -
51. 518,261 Kim Cương IV
52. 517,605 Kim Cương II
53. 507,595 Bạch Kim II
54. 505,333 Bạch Kim I
55. 502,983 Đại Cao Thủ
56. 500,776 Kim Cương III
57. 496,519 ngọc lục bảo III
58. 495,920 ngọc lục bảo II
59. 493,211 ngọc lục bảo II
60. 492,768 ngọc lục bảo III
61. 490,354 Bạch Kim I
62. 489,291 ngọc lục bảo IV
63. 488,342 Bạc III
64. 487,891 ngọc lục bảo IV
65. 487,509 Vàng IV
66. 487,054 ngọc lục bảo II
67. 484,908 Bạch Kim IV
68. 484,178 Vàng III
69. 481,343 Vàng IV
70. 473,526 Vàng III
71. 471,257 Bạch Kim III
72. 469,228 -
73. 467,956 Bạc III
74. 462,723 ngọc lục bảo IV
75. 462,533 Bạch Kim IV
76. 461,756 Bạch Kim I
77. 460,322 ngọc lục bảo IV
78. 459,910 ngọc lục bảo IV
79. 456,426 Bạch Kim I
80. 454,141 Bạch Kim II
81. 453,914 ngọc lục bảo IV
82. 453,392 Bạch Kim II
83. 450,660 Vàng I
84. 450,545 Bạch Kim IV
85. 450,473 Kim Cương III
86. 449,029 Bạc IV
87. 448,792 Vàng I
88. 447,748 Vàng IV
89. 442,983 Vàng II
90. 442,008 ngọc lục bảo I
91. 439,935 -
92. 438,408 Bạch Kim I
93. 436,326 ngọc lục bảo II
94. 434,482 Kim Cương III
95. 434,411 Bạch Kim I
96. 430,588 Bạc I
97. 430,446 ngọc lục bảo IV
98. 428,139 ngọc lục bảo IV
99. 426,633 Đồng III
100. 425,606 Bạch Kim II