Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 1,256,853 Bạch Kim IV
2. 1,165,290 Kim Cương II
3. 1,148,870 Bạch Kim III
4. 1,109,762 ngọc lục bảo I
5. 793,831 Cao Thủ
6. 741,674 Đồng IV
7. 740,735 Kim Cương III
8. 697,930 Kim Cương I
9. 656,334 ngọc lục bảo I
10. 638,107 Kim Cương IV
11. 634,253 ngọc lục bảo I
12. 628,792 Kim Cương III
13. 551,894 Kim Cương III
14. 539,057 Thách Đấu
15. 519,045 Vàng III
16. 512,818 -
17. 508,769 ngọc lục bảo I
18. 497,426 Kim Cương III
19. 495,044 Bạc IV
20. 492,367 Kim Cương IV
21. 485,514 ngọc lục bảo III
22. 482,535 Kim Cương I
23. 480,876 Bạch Kim IV
24. 459,225 ngọc lục bảo III
25. 452,078 ngọc lục bảo IV
26. 447,013 Kim Cương IV
27. 447,001 -
28. 437,254 Vàng IV
29. 427,445 Kim Cương III
30. 425,915 ngọc lục bảo IV
31. 405,489 -
32. 404,680 Bạch Kim I
33. 402,455 Bạch Kim II
34. 402,202 ngọc lục bảo IV
35. 400,190 Bạch Kim II
36. 397,731 ngọc lục bảo III
37. 394,513 -
38. 388,673 Kim Cương II
39. 382,477 Kim Cương II
40. 381,722 -
41. 380,468 Bạch Kim III
42. 379,672 -
43. 378,904 Đại Cao Thủ
44. 371,551 ngọc lục bảo I
45. 370,886 Đồng III
46. 366,519 Sắt II
47. 364,862 Bạch Kim II
48. 361,555 Kim Cương I
49. 360,918 Cao Thủ
50. 360,417 Đồng IV
51. 359,096 -
52. 358,628 Vàng III
53. 357,011 Bạch Kim III
54. 355,307 Vàng II
55. 345,944 -
56. 345,405 -
57. 343,655 Bạc IV
58. 343,594 Bạch Kim IV
59. 343,309 Bạch Kim IV
60. 341,572 Bạch Kim III
61. 340,054 ngọc lục bảo III
62. 334,349 Bạc II
63. 333,726 Kim Cương IV
64. 331,077 ngọc lục bảo IV
65. 329,975 Kim Cương IV
66. 327,756 Vàng IV
67. 325,689 Kim Cương IV
68. 323,455 Bạc II
69. 323,312 ngọc lục bảo II
70. 323,113 Bạch Kim III
71. 321,789 -
72. 321,181 Kim Cương IV
73. 316,652 ngọc lục bảo I
74. 315,565 Bạch Kim II
75. 313,800 Sắt I
76. 313,270 Cao Thủ
77. 312,896 Kim Cương IV
78. 308,850 Bạch Kim IV
79. 307,776 -
80. 306,986 Cao Thủ
81. 305,150 Cao Thủ
82. 304,465 ngọc lục bảo IV
83. 303,297 Bạch Kim IV
84. 302,553 Vàng I
85. 301,374 Vàng III
86. 301,308 Vàng I
87. 299,422 -
88. 298,075 Vàng III
89. 296,965 Bạc IV
90. 296,525 ngọc lục bảo IV
91. 296,199 ngọc lục bảo IV
92. 295,799 Vàng I
93. 293,094 Đồng I
94. 292,233 -
95. 292,052 -
96. 289,316 ngọc lục bảo III
97. 287,287 Đồng II
98. 286,555 Vàng IV
99. 281,573 Cao Thủ
100. 279,151 Vàng IV