Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 2,394,780 Kim Cương I
2. 1,259,067 ngọc lục bảo III
3. 1,239,939 -
4. 1,008,107 Cao Thủ
5. 947,330 Bạc II
6. 847,244 ngọc lục bảo I
7. 815,183 Bạc IV
8. 806,282 Bạch Kim IV
9. 781,306 ngọc lục bảo II
10. 770,898 -
11. 754,368 Đồng III
12. 752,492 Bạch Kim I
13. 713,155 Bạc IV
14. 708,668 Vàng I
15. 699,864 -
16. 687,525 Kim Cương I
17. 678,528 Bạc II
18. 672,450 -
19. 672,423 Bạch Kim II
20. 663,907 -
21. 647,654 ngọc lục bảo III
22. 621,569 -
23. 599,083 Kim Cương II
24. 596,980 Vàng II
25. 588,637 Bạc IV
26. 575,150 Đồng IV
27. 574,199 Vàng IV
28. 573,921 ngọc lục bảo IV
29. 571,575 ngọc lục bảo III
30. 568,018 Bạch Kim I
31. 563,895 Bạch Kim IV
32. 561,519 -
33. 560,839 Vàng IV
34. 537,777 Bạch Kim II
35. 536,156 Vàng IV
36. 534,299 -
37. 533,940 Vàng I
38. 524,574 Bạch Kim II
39. 519,837 ngọc lục bảo IV
40. 517,087 Kim Cương II
41. 507,071 Kim Cương I
42. 500,365 -
43. 499,450 Bạch Kim II
44. 493,996 Vàng IV
45. 490,890 Bạc IV
46. 489,077 Bạch Kim IV
47. 488,351 Vàng I
48. 486,745 Kim Cương IV
49. 485,307 Thách Đấu
50. 484,174 Vàng III
51. 480,011 Đồng III
52. 475,642 Bạch Kim III
53. 473,863 Bạch Kim III
54. 470,890 Vàng III
55. 465,190 ngọc lục bảo IV
56. 450,273 ngọc lục bảo III
57. 444,746 ngọc lục bảo III
58. 443,750 ngọc lục bảo I
59. 441,143 Kim Cương I
60. 438,446 -
61. 437,096 Kim Cương I
62. 426,933 Bạc IV
63. 421,993 ngọc lục bảo III
64. 417,443 ngọc lục bảo I
65. 413,999 -
66. 413,232 -
67. 412,605 Bạc IV
68. 405,069 ngọc lục bảo IV
69. 404,753 -
70. 403,229 ngọc lục bảo III
71. 401,369 Vàng III
72. 395,781 -
73. 395,453 -
74. 394,379 Bạch Kim I
75. 391,177 Bạch Kim III
76. 390,020 ngọc lục bảo II
77. 381,092 ngọc lục bảo IV
78. 379,251 Vàng III
79. 376,449 Bạch Kim II
80. 376,253 Đồng II
81. 375,321 Bạch Kim III
82. 373,484 Bạc IV
83. 366,569 Bạc IV
84. 365,613 Vàng III
85. 364,934 Vàng IV
86. 361,477 Đồng III
87. 360,833 ngọc lục bảo IV
88. 360,760 ngọc lục bảo IV
89. 356,923 ngọc lục bảo IV
90. 356,047 ngọc lục bảo IV
91. 355,188 Cao Thủ
92. 354,440 -
93. 353,955 -
94. 353,878 Vàng III
95. 351,462 Kim Cương IV
96. 344,908 ngọc lục bảo I
97. 342,693 -
98. 340,162 Đồng II
99. 337,648 Kim Cương III
100. 337,592 Kim Cương IV