Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 3,574,291 Cao Thủ
2. 3,132,571 Đồng II
3. 2,871,057 Đại Cao Thủ
4. 2,580,770 Kim Cương IV
5. 2,394,780 Kim Cương I
6. 2,174,418 Vàng I
7. 2,166,885 ngọc lục bảo IV
8. 2,165,803 Bạch Kim III
9. 2,043,939 Bạch Kim IV
10. 1,986,130 Cao Thủ
11. 1,980,859 Vàng II
12. 1,945,576 Bạc II
13. 1,920,471 Vàng I
14. 1,919,711 Kim Cương IV
15. 1,908,993 Cao Thủ
16. 1,885,483 ngọc lục bảo IV
17. 1,883,664 Kim Cương I
18. 1,825,425 -
19. 1,814,032 Đồng IV
20. 1,730,924 ngọc lục bảo I
21. 1,724,343 Kim Cương IV
22. 1,666,107 Vàng II
23. 1,612,185 ngọc lục bảo I
24. 1,592,149 Bạch Kim IV
25. 1,556,052 Vàng I
26. 1,536,330 -
27. 1,496,101 Kim Cương II
28. 1,481,254 ngọc lục bảo I
29. 1,470,414 Kim Cương III
30. 1,469,845 Cao Thủ
31. 1,463,004 Đại Cao Thủ
32. 1,426,143 ngọc lục bảo IV
33. 1,414,666 ngọc lục bảo I
34. 1,412,216 Cao Thủ
35. 1,409,023 Bạc II
36. 1,391,123 Kim Cương IV
37. 1,385,397 Vàng III
38. 1,374,336 Bạch Kim II
39. 1,360,984 Cao Thủ
40. 1,350,782 Cao Thủ
41. 1,345,587 Đại Cao Thủ
42. 1,336,045 -
43. 1,333,601 -
44. 1,329,207 Sắt II
45. 1,314,873 -
46. 1,312,625 ngọc lục bảo III
47. 1,312,119 ngọc lục bảo IV
48. 1,295,099 ngọc lục bảo IV
49. 1,287,703 Kim Cương I
50. 1,279,834 -
51. 1,274,163 ngọc lục bảo IV
52. 1,264,330 -
53. 1,259,509 Bạch Kim II
54. 1,258,008 ngọc lục bảo I
55. 1,257,506 -
56. 1,256,172 ngọc lục bảo III
57. 1,252,139 Vàng II
58. 1,252,033 ngọc lục bảo III
59. 1,249,927 Vàng IV
60. 1,249,291 Bạch Kim I
61. 1,245,968 ngọc lục bảo IV
62. 1,243,410 -
63. 1,241,358 Cao Thủ
64. 1,240,151 Bạch Kim IV
65. 1,239,939 -
66. 1,234,846 Đồng III
67. 1,233,237 Đồng IV
68. 1,230,805 ngọc lục bảo I
69. 1,228,511 Bạch Kim IV
70. 1,217,246 Kim Cương III
71. 1,206,284 ngọc lục bảo II
72. 1,200,847 Đồng I
73. 1,199,824 Kim Cương I
74. 1,192,282 Kim Cương II
75. 1,191,143 Vàng III
76. 1,186,611 Cao Thủ
77. 1,178,095 -
78. 1,174,332 ngọc lục bảo IV
79. 1,166,976 Sắt I
80. 1,165,290 Kim Cương I
81. 1,163,621 Bạch Kim IV
82. 1,158,023 Bạch Kim IV
83. 1,154,305 Kim Cương I
84. 1,150,842 -
85. 1,149,280 ngọc lục bảo II
86. 1,148,928 Bạc III
87. 1,148,870 Bạch Kim III
88. 1,147,506 Kim Cương IV
89. 1,140,771 Bạch Kim IV
90. 1,140,705 ngọc lục bảo III
91. 1,128,359 Bạch Kim I
92. 1,120,059 Đại Cao Thủ
93. 1,105,197 ngọc lục bảo I
94. 1,099,975 Bạch Kim IV
95. 1,087,724 Kim Cương I
96. 1,083,885 Kim Cương II
97. 1,083,057 Kim Cương IV
98. 1,081,300 Kim Cương II
99. 1,075,705 Kim Cương IV
100. 1,074,353 Bạch Kim III