Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 3,847,889 Đồng II
2. 2,620,904 ngọc lục bảo IV
3. 1,607,258 Bạch Kim III
4. 1,252,891 Đồng III
5. 1,252,314 ngọc lục bảo III
6. 1,178,856 ngọc lục bảo IV
7. 1,175,348 ngọc lục bảo IV
8. 1,057,579 ngọc lục bảo IV
9. 1,041,204 Bạch Kim IV
10. 1,032,187 -
11. 1,015,027 Kim Cương IV
12. 996,666 Kim Cương I
13. 992,203 Bạc IV
14. 975,823 Bạc IV
15. 950,484 -
16. 946,483 ngọc lục bảo III
17. 868,364 Kim Cương IV
18. 844,276 Kim Cương I
19. 835,897 Bạch Kim IV
20. 827,970 Kim Cương IV
21. 822,227 -
22. 816,072 Bạch Kim IV
23. 792,524 Kim Cương IV
24. 784,441 Bạch Kim II
25. 772,473 -
26. 764,712 Vàng IV
27. 762,121 ngọc lục bảo I
28. 733,759 ngọc lục bảo IV
29. 729,341 Vàng III
30. 727,571 Kim Cương I
31. 717,586 -
32. 708,200 Kim Cương III
33. 706,106 Cao Thủ
34. 702,327 ngọc lục bảo IV
35. 702,214 ngọc lục bảo IV
36. 700,655 -
37. 695,602 ngọc lục bảo III
38. 694,251 Vàng I
39. 691,871 Đại Cao Thủ
40. 689,322 Kim Cương III
41. 685,702 ngọc lục bảo II
42. 670,801 Bạch Kim IV
43. 668,325 Bạch Kim II
44. 653,497 -
45. 651,616 Kim Cương III
46. 644,066 ngọc lục bảo I
47. 637,872 ngọc lục bảo IV
48. 635,749 ngọc lục bảo I
49. 630,144 -
50. 627,684 Kim Cương I
51. 625,549 Bạch Kim II
52. 618,418 ngọc lục bảo III
53. 615,488 Đại Cao Thủ
54. 615,002 Kim Cương III
55. 614,042 Cao Thủ
56. 611,531 -
57. 608,579 -
58. 607,389 Kim Cương I
59. 605,208 Vàng I
60. 602,479 ngọc lục bảo IV
61. 601,713 ngọc lục bảo I
62. 596,715 Kim Cương I
63. 594,667 -
64. 588,384 Đại Cao Thủ
65. 583,808 Bạch Kim IV
66. 583,271 Đồng II
67. 582,707 ngọc lục bảo I
68. 581,875 Bạch Kim III
69. 580,414 -
70. 578,461 Kim Cương IV
71. 576,209 Kim Cương IV
72. 573,115 -
73. 570,261 Đại Cao Thủ
74. 564,613 ngọc lục bảo IV
75. 563,867 Vàng I
76. 559,555 -
77. 559,355 -
78. 555,056 -
79. 554,870 -
80. 551,997 -
81. 550,497 Bạc III
82. 549,280 -
83. 545,484 -
84. 544,173 ngọc lục bảo IV
85. 543,314 -
86. 543,070 ngọc lục bảo II
87. 537,963 Kim Cương IV
88. 537,496 ngọc lục bảo III
89. 533,737 ngọc lục bảo IV
90. 530,807 ngọc lục bảo III
91. 529,263 -
92. 522,842 Đồng I
93. 519,675 ngọc lục bảo III
94. 519,255 ngọc lục bảo II
95. 519,185 -
96. 518,871 Vàng IV
97. 510,251 -
98. 509,223 Kim Cương III
99. 503,725 Cao Thủ
100. 502,996 ngọc lục bảo II