Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 4,806,227 Kim Cương III
2. 3,172,387 ngọc lục bảo II
3. 2,230,180 -
4. 2,154,905 Bạch Kim II
5. 1,987,884 ngọc lục bảo II
6. 1,982,654 -
7. 1,950,525 -
8. 1,899,335 ngọc lục bảo II
9. 1,812,794 ngọc lục bảo III
10. 1,786,472 -
11. 1,695,921 Kim Cương II
12. 1,676,073 Bạch Kim III
13. 1,668,071 Đồng I
14. 1,662,966 ngọc lục bảo I
15. 1,614,402 Kim Cương II
16. 1,583,252 Kim Cương I
17. 1,542,415 ngọc lục bảo I
18. 1,520,159 Kim Cương IV
19. 1,478,297 -
20. 1,473,256 -
21. 1,464,188 ngọc lục bảo III
22. 1,461,632 ngọc lục bảo II
23. 1,451,169 -
24. 1,440,480 -
25. 1,439,331 ngọc lục bảo III
26. 1,432,000 Kim Cương IV
27. 1,420,974 ngọc lục bảo II
28. 1,420,508 Vàng II
29. 1,353,143 Cao Thủ
30. 1,346,591 Bạch Kim II
31. 1,344,519 -
32. 1,339,755 -
33. 1,337,378 Cao Thủ
34. 1,337,088 Kim Cương II
35. 1,336,946 Kim Cương I
36. 1,333,259 -
37. 1,326,523 Vàng III
38. 1,322,337 ngọc lục bảo IV
39. 1,321,812 -
40. 1,315,940 ngọc lục bảo IV
41. 1,306,080 ngọc lục bảo IV
42. 1,293,478 Bạc II
43. 1,291,213 ngọc lục bảo III
44. 1,285,224 -
45. 1,270,784 ngọc lục bảo IV
46. 1,270,719 Bạc IV
47. 1,270,355 Cao Thủ
48. 1,257,770 Cao Thủ
49. 1,249,678 Kim Cương II
50. 1,246,724 -
51. 1,243,471 -
52. 1,233,585 Bạc II
53. 1,215,682 Bạc IV
54. 1,214,334 -
55. 1,205,898 Đồng IV
56. 1,194,957 -
57. 1,192,615 Bạc IV
58. 1,181,137 -
59. 1,179,770 Bạch Kim III
60. 1,167,251 ngọc lục bảo IV
61. 1,164,330 -
62. 1,160,101 ngọc lục bảo II
63. 1,154,416 ngọc lục bảo II
64. 1,153,448 Kim Cương I
65. 1,153,170 ngọc lục bảo IV
66. 1,145,587 -
67. 1,145,562 Kim Cương I
68. 1,145,480 ngọc lục bảo II
69. 1,138,852 Cao Thủ
70. 1,137,836 Kim Cương I
71. 1,132,501 Bạc IV
72. 1,120,454 Vàng IV
73. 1,119,305 Bạch Kim II
74. 1,112,902 ngọc lục bảo IV
75. 1,103,368 -
76. 1,095,996 Cao Thủ
77. 1,090,504 -
78. 1,089,938 Vàng IV
79. 1,083,243 Kim Cương III
80. 1,081,619 -
81. 1,081,284 Bạch Kim I
82. 1,075,962 Bạch Kim III
83. 1,072,469 Bạch Kim III
84. 1,058,827 Cao Thủ
85. 1,054,587 -
86. 1,052,982 Kim Cương IV
87. 1,048,739 ngọc lục bảo III
88. 1,041,608 Bạc II
89. 1,039,372 ngọc lục bảo II
90. 1,037,628 ngọc lục bảo III
91. 1,035,259 Kim Cương IV
92. 1,032,495 -
93. 1,025,609 -
94. 1,019,019 -
95. 1,016,971 Kim Cương II
96. 1,013,606 Bạc I
97. 1,010,821 -
98. 1,010,077 -
99. 1,009,707 ngọc lục bảo IV
100. 1,009,285 Bạch Kim IV