Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 2,668,907 ngọc lục bảo IV
2. 2,240,470 Kim Cương IV
3. 2,165,768 ngọc lục bảo IV
4. 2,061,450 Cao Thủ
5. 2,014,860 Kim Cương IV
6. 1,955,373 Kim Cương I
7. 1,951,715 Kim Cương III
8. 1,813,198 ngọc lục bảo IV
9. 1,801,055 Kim Cương I
10. 1,788,593 ngọc lục bảo I
11. 1,757,358 ngọc lục bảo III
12. 1,731,849 ngọc lục bảo IV
13. 1,715,007 ngọc lục bảo III
14. 1,635,201 Bạch Kim II
15. 1,634,183 -
16. 1,569,101 Vàng IV
17. 1,532,187 Kim Cương IV
18. 1,491,826 ngọc lục bảo IV
19. 1,439,665 ngọc lục bảo II
20. 1,438,464 Bạch Kim III
21. 1,435,579 Kim Cương III
22. 1,389,727 ngọc lục bảo III
23. 1,383,820 ngọc lục bảo IV
24. 1,320,502 ngọc lục bảo IV
25. 1,314,116 Cao Thủ
26. 1,288,314 Đồng IV
27. 1,237,461 Kim Cương IV
28. 1,237,232 Đồng I
29. 1,215,521 Vàng III
30. 1,214,389 Vàng II
31. 1,211,115 ngọc lục bảo IV
32. 1,199,730 Thách Đấu
33. 1,196,260 Kim Cương IV
34. 1,194,893 -
35. 1,180,675 Bạch Kim III
36. 1,173,073 Kim Cương I
37. 1,155,863 Kim Cương III
38. 1,154,787 Vàng IV
39. 1,143,032 ngọc lục bảo IV
40. 1,135,176 Cao Thủ
41. 1,133,429 Cao Thủ
42. 1,127,263 Bạch Kim IV
43. 1,118,224 ngọc lục bảo IV
44. 1,107,374 Kim Cương IV
45. 1,106,204 ngọc lục bảo II
46. 1,102,217 Bạch Kim IV
47. 1,100,722 -
48. 1,097,792 ngọc lục bảo III
49. 1,096,772 Kim Cương III
50. 1,094,919 Kim Cương I
51. 1,088,140 Kim Cương IV
52. 1,087,060 Kim Cương I
53. 1,085,100 ngọc lục bảo I
54. 1,084,732 ngọc lục bảo III
55. 1,080,641 Bạc III
56. 1,069,545 Bạch Kim I
57. 1,056,866 Kim Cương II
58. 1,056,285 -
59. 1,055,363 ngọc lục bảo I
60. 1,040,881 Cao Thủ
61. 1,040,197 Vàng II
62. 1,038,585 -
63. 1,031,995 Thách Đấu
64. 1,027,695 Bạch Kim IV
65. 1,025,852 Vàng I
66. 1,024,938 -
67. 1,022,452 Cao Thủ
68. 1,021,675 Bạch Kim III
69. 1,021,163 ngọc lục bảo III
70. 1,020,173 Vàng I
71. 1,018,975 Kim Cương II
72. 1,011,136 -
73. 1,005,283 Kim Cương IV
74. 997,227 Kim Cương IV
75. 994,286 Đại Cao Thủ
76. 992,238 Kim Cương IV
77. 970,300 Vàng II
78. 966,158 Cao Thủ
79. 965,741 Kim Cương III
80. 962,882 -
81. 960,681 Vàng IV
82. 960,293 Bạch Kim III
83. 953,466 -
84. 951,545 Cao Thủ
85. 948,745 Cao Thủ
86. 947,987 Bạc IV
87. 945,098 Vàng I
88. 944,871 Bạch Kim II
89. 944,725 Cao Thủ
90. 944,356 Kim Cương IV
91. 940,105 Kim Cương IV
92. 939,050 Kim Cương II
93. 934,973 Đồng III
94. 934,957 Kim Cương III
95. 934,560 Bạc III
96. 928,535 ngọc lục bảo IV
97. 917,832 -
98. 913,356 Kim Cương I
99. 907,905 Đồng II
100. 905,858 ngọc lục bảo I