Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 2,761,359 ngọc lục bảo IV
2. 2,357,924 ngọc lục bảo III
3. 2,269,128 ngọc lục bảo III
4. 2,057,200 Kim Cương IV
5. 1,968,122 ngọc lục bảo IV
6. 1,809,651 ngọc lục bảo I
7. 1,794,591 -
8. 1,770,192 Đồng II
9. 1,698,520 Bạc I
10. 1,535,390 Kim Cương IV
11. 1,417,211 Kim Cương II
12. 1,411,831 -
13. 1,370,810 Bạch Kim II
14. 1,282,209 Bạc III
15. 1,269,802 Bạch Kim II
16. 1,258,923 -
17. 1,239,016 Kim Cương II
18. 1,232,471 Kim Cương II
19. 1,185,388 Kim Cương III
20. 1,167,412 Bạch Kim III
21. 1,161,317 ngọc lục bảo IV
22. 1,131,741 -
23. 1,110,011 Bạch Kim IV
24. 1,098,606 ngọc lục bảo II
25. 1,098,300 Kim Cương I
26. 1,083,667 Kim Cương IV
27. 1,068,663 -
28. 1,049,062 -
29. 1,045,317 Kim Cương III
30. 1,039,349 Cao Thủ
31. 1,030,714 Bạch Kim III
32. 1,021,009 ngọc lục bảo IV
33. 1,019,727 Kim Cương I
34. 1,016,399 Bạch Kim II
35. 1,004,023 Kim Cương III
36. 974,973 Bạc III
37. 967,155 Bạch Kim II
38. 959,899 ngọc lục bảo II
39. 953,308 Bạch Kim IV
40. 951,487 Kim Cương III
41. 950,553 -
42. 948,933 Vàng III
43. 944,572 ngọc lục bảo III
44. 928,786 -
45. 926,023 Kim Cương IV
46. 925,661 Bạch Kim III
47. 923,430 Bạc II
48. 920,259 Đồng I
49. 917,952 Kim Cương III
50. 911,932 Đồng I
51. 907,654 ngọc lục bảo I
52. 899,413 -
53. 891,224 -
54. 884,026 Bạc IV
55. 882,521 Đồng I
56. 880,151 -
57. 865,548 Bạch Kim II
58. 864,099 Kim Cương IV
59. 863,778 Vàng II
60. 860,047 Kim Cương II
61. 855,484 Bạch Kim IV
62. 851,508 Bạch Kim IV
63. 838,603 Bạc IV
64. 826,714 Bạch Kim III
65. 825,683 ngọc lục bảo II
66. 818,890 Bạch Kim IV
67. 811,223 Bạch Kim I
68. 810,066 Bạch Kim IV
69. 800,306 Kim Cương IV
70. 798,283 Vàng I
71. 796,896 Cao Thủ
72. 795,541 ngọc lục bảo III
73. 794,648 ngọc lục bảo I
74. 791,418 ngọc lục bảo II
75. 789,019 Bạc IV
76. 785,550 -
77. 780,331 Bạch Kim II
78. 773,189 ngọc lục bảo I
79. 773,041 Kim Cương III
80. 772,610 Kim Cương II
81. 770,815 ngọc lục bảo IV
82. 769,575 Vàng II
83. 757,311 Vàng I
84. 751,157 Vàng II
85. 749,892 Bạch Kim IV
86. 749,461 Bạch Kim II
87. 744,519 Cao Thủ
88. 744,350 -
89. 734,820 Đồng IV
90. 731,451 ngọc lục bảo I
91. 717,443 -
92. 715,714 ngọc lục bảo III
93. 715,682 -
94. 715,008 Vàng IV
95. 709,718 -
96. 704,590 Kim Cương III
97. 704,349 Kim Cương IV
98. 702,922 Bạch Kim II
99. 696,391 Kim Cương II
100. 695,397 Cao Thủ