Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 1,975,416 Cao Thủ
2. 1,970,362 Bạch Kim II
3. 1,745,599 Kim Cương III
4. 1,727,901 ngọc lục bảo IV
5. 1,680,299 ngọc lục bảo I
6. 1,680,132 ngọc lục bảo II
7. 1,586,815 ngọc lục bảo II
8. 1,566,141 Cao Thủ
9. 1,533,935 Sắt I
10. 1,483,680 Kim Cương II
11. 1,440,997 ngọc lục bảo IV
12. 1,412,542 Cao Thủ
13. 1,411,722 Kim Cương IV
14. 1,359,205 ngọc lục bảo IV
15. 1,358,268 -
16. 1,335,432 -
17. 1,195,383 ngọc lục bảo IV
18. 1,183,896 Cao Thủ
19. 1,177,895 ngọc lục bảo IV
20. 1,170,359 Bạch Kim III
21. 1,159,001 ngọc lục bảo I
22. 1,157,923 ngọc lục bảo IV
23. 1,156,969 ngọc lục bảo I
24. 1,149,026 Bạch Kim II
25. 1,143,408 Bạch Kim II
26. 1,109,307 Kim Cương IV
27. 1,105,490 Kim Cương III
28. 1,103,326 Bạch Kim IV
29. 1,099,941 Kim Cương III
30. 1,099,781 Kim Cương I
31. 1,096,907 Bạch Kim IV
32. 1,081,881 Bạch Kim IV
33. 1,076,168 Vàng IV
34. 1,071,022 ngọc lục bảo I
35. 1,067,427 Bạch Kim IV
36. 1,064,445 Bạch Kim II
37. 1,061,579 Kim Cương I
38. 1,048,880 Kim Cương III
39. 1,039,812 -
40. 1,036,714 Bạch Kim I
41. 1,034,826 Kim Cương I
42. 1,029,576 -
43. 1,024,219 -
44. 1,005,097 Đồng II
45. 1,001,032 -
46. 999,310 ngọc lục bảo IV
47. 997,220 ngọc lục bảo I
48. 995,173 Kim Cương I
49. 982,605 -
50. 975,930 ngọc lục bảo IV
51. 975,600 -
52. 972,760 Bạc I
53. 962,289 ngọc lục bảo IV
54. 950,940 Đồng II
55. 941,672 Đại Cao Thủ
56. 932,554 ngọc lục bảo III
57. 916,190 ngọc lục bảo IV
58. 913,933 Đồng III
59. 910,822 Bạc III
60. 901,391 Bạc IV
61. 898,442 Vàng I
62. 896,396 ngọc lục bảo IV
63. 889,603 Kim Cương I
64. 886,426 ngọc lục bảo IV
65. 880,595 -
66. 880,390 Bạch Kim I
67. 878,611 Bạc II
68. 875,290 Bạch Kim II
69. 875,188 ngọc lục bảo IV
70. 875,168 ngọc lục bảo IV
71. 870,046 Bạc III
72. 869,611 Cao Thủ
73. 864,346 Kim Cương IV
74. 861,950 ngọc lục bảo I
75. 860,340 -
76. 855,824 ngọc lục bảo I
77. 852,427 Kim Cương IV
78. 851,794 -
79. 846,845 Kim Cương IV
80. 845,658 Kim Cương I
81. 845,097 Vàng III
82. 841,778 Đồng II
83. 840,516 ngọc lục bảo IV
84. 832,528 Đồng I
85. 825,579 Bạch Kim II
86. 823,849 ngọc lục bảo IV
87. 816,135 Bạch Kim II
88. 809,672 Kim Cương IV
89. 802,959 Bạc I
90. 794,719 Kim Cương IV
91. 782,772 Đồng IV
92. 779,316 Bạch Kim I
93. 772,757 Vàng I
94. 770,738 Bạch Kim III
95. 767,220 Kim Cương I
96. 765,185 -
97. 764,614 ngọc lục bảo IV
98. 759,170 Vàng II
99. 758,464 Bạc IV
100. 758,260 Bạc IV