Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 1,529,729 -
2. 1,462,128 ngọc lục bảo III
3. 1,394,355 Cao Thủ
4. 1,317,471 Kim Cương II
5. 1,085,905 -
6. 1,023,433 Kim Cương II
7. 976,781 -
8. 928,472 -
9. 875,421 Bạch Kim IV
10. 836,325 ngọc lục bảo I
11. 713,812 Cao Thủ
12. 686,210 Bạc I
13. 684,605 ngọc lục bảo IV
14. 669,863 ngọc lục bảo III
15. 659,008 Kim Cương I
16. 640,604 -
17. 639,024 ngọc lục bảo IV
18. 630,159 Bạch Kim III
19. 594,387 -
20. 568,880 -
21. 555,023 ngọc lục bảo IV
22. 535,182 -
23. 524,395 Vàng IV
24. 520,941 -
25. 514,724 Kim Cương III
26. 499,364 Bạch Kim II
27. 494,158 Kim Cương II
28. 494,130 Vàng II
29. 487,699 Kim Cương IV
30. 478,680 ngọc lục bảo IV
31. 473,810 Kim Cương IV
32. 455,587 Kim Cương III
33. 453,001 ngọc lục bảo I
34. 451,115 -
35. 450,818 Bạc III
36. 448,202 -
37. 448,035 Bạc III
38. 447,635 Thách Đấu
39. 444,228 Vàng II
40. 438,307 Cao Thủ
41. 436,611 -
42. 428,471 Kim Cương IV
43. 426,783 -
44. 416,639 Vàng III
45. 414,351 Kim Cương II
46. 411,312 Bạch Kim II
47. 406,556 -
48. 406,036 Đồng III
49. 405,248 Bạch Kim II
50. 404,217 Bạch Kim II
51. 399,553 -
52. 396,541 ngọc lục bảo II
53. 394,143 Sắt II
54. 394,057 Bạc I
55. 393,552 Đồng III
56. 392,967 Vàng II
57. 391,830 Vàng I
58. 383,541 Kim Cương IV
59. 383,136 Kim Cương IV
60. 379,428 Vàng I
61. 372,223 -
62. 367,287 Kim Cương I
63. 365,682 Bạch Kim II
64. 364,075 ngọc lục bảo I
65. 362,818 -
66. 360,120 Bạc I
67. 357,954 -
68. 354,018 -
69. 350,257 Vàng III
70. 349,232 Kim Cương IV
71. 348,281 Bạch Kim III
72. 347,979 -
73. 346,269 Vàng II
74. 343,703 -
75. 342,243 -
76. 341,613 ngọc lục bảo I
77. 339,368 Đồng I
78. 338,579 Vàng III
79. 337,015 Bạch Kim IV
80. 336,847 Đồng III
81. 334,317 Vàng III
82. 333,981 Kim Cương IV
83. 331,759 ngọc lục bảo II
84. 328,001 Kim Cương III
85. 323,708 Bạc III
86. 322,385 Đồng IV
87. 322,216 Kim Cương IV
88. 322,156 Sắt II
89. 315,553 -
90. 314,338 Bạch Kim III
91. 312,743 Bạc II
92. 311,545 Kim Cương III
93. 310,341 Cao Thủ
94. 309,164 Kim Cương I
95. 308,285 ngọc lục bảo II
96. 304,537 Bạch Kim IV
97. 303,982 Bạch Kim II
98. 303,434 Bạch Kim III
99. 302,721 Kim Cương IV
100. 299,817 Bạch Kim IV