Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 8,485,171 Bạch Kim IV
2. 4,782,895 Kim Cương III
3. 4,006,590 Kim Cương IV
4. 3,837,315 Đồng II
5. 3,615,405 Thách Đấu
6. 3,160,739 ngọc lục bảo IV
7. 2,777,320 Cao Thủ
8. 2,757,789 ngọc lục bảo IV
9. 2,702,149 -
10. 2,658,395 ngọc lục bảo IV
11. 2,650,395 Cao Thủ
12. 2,617,923 ngọc lục bảo IV
13. 2,494,459 ngọc lục bảo IV
14. 2,494,268 Cao Thủ
15. 2,317,495 Cao Thủ
16. 2,302,083 Kim Cương IV
17. 2,294,189 Bạch Kim I
18. 2,282,772 Cao Thủ
19. 2,269,128 ngọc lục bảo III
20. 2,235,947 Kim Cương IV
21. 2,230,180 -
22. 2,225,987 Kim Cương IV
23. 2,194,906 Bạch Kim I
24. 2,173,182 ngọc lục bảo IV
25. 2,157,385 ngọc lục bảo IV
26. 2,154,905 Bạch Kim II
27. 2,077,052 ngọc lục bảo II
28. 2,061,450 Cao Thủ
29. 2,050,383 Vàng I
30. 2,050,142 ngọc lục bảo I
31. 2,047,869 Cao Thủ
32. 2,047,292 Kim Cương IV
33. 2,045,314 Kim Cương I
34. 2,030,734 Kim Cương III
35. 2,008,743 Kim Cương IV
36. 1,985,210 Kim Cương III
37. 1,982,654 -
38. 1,979,913 ngọc lục bảo I
39. 1,970,083 Cao Thủ
40. 1,961,646 ngọc lục bảo IV
41. 1,955,373 Kim Cương I
42. 1,954,514 Kim Cương III
43. 1,951,715 Kim Cương III
44. 1,948,368 -
45. 1,947,614 Bạch Kim IV
46. 1,947,293 Bạch Kim IV
47. 1,940,117 Bạch Kim II
48. 1,926,319 ngọc lục bảo I
49. 1,905,670 Kim Cương I
50. 1,904,204 Kim Cương IV
51. 1,902,002 Kim Cương IV
52. 1,890,638 ngọc lục bảo II
53. 1,888,622 ngọc lục bảo I
54. 1,869,653 Bạch Kim IV
55. 1,827,092 Kim Cương IV
56. 1,809,651 ngọc lục bảo I
57. 1,808,833 ngọc lục bảo IV
58. 1,803,224 Bạch Kim I
59. 1,801,055 Kim Cương I
60. 1,794,591 -
61. 1,793,001 ngọc lục bảo III
62. 1,788,593 ngọc lục bảo I
63. 1,786,472 -
64. 1,781,033 Kim Cương I
65. 1,778,849 Cao Thủ
66. 1,766,050 ngọc lục bảo IV
67. 1,764,818 Kim Cương III
68. 1,764,401 Đồng I
69. 1,755,285 Cao Thủ
70. 1,750,164 Cao Thủ
71. 1,745,599 Kim Cương III
72. 1,742,155 ngọc lục bảo IV
73. 1,741,316 Kim Cương IV
74. 1,740,634 ngọc lục bảo IV
75. 1,723,682 ngọc lục bảo IV
76. 1,720,951 Bạch Kim I
77. 1,720,320 ngọc lục bảo IV
78. 1,714,711 Kim Cương II
79. 1,713,205 Vàng II
80. 1,711,514 Kim Cương IV
81. 1,710,484 Bạc III
82. 1,698,520 Bạc I
83. 1,690,909 Bạch Kim II
84. 1,687,404 ngọc lục bảo IV
85. 1,686,781 Kim Cương I
86. 1,680,132 ngọc lục bảo II
87. 1,679,861 Kim Cương III
88. 1,678,443 Cao Thủ
89. 1,676,073 Bạch Kim III
90. 1,670,475 ngọc lục bảo I
91. 1,664,761 Đồng I
92. 1,662,966 ngọc lục bảo I
93. 1,635,740 Cao Thủ
94. 1,635,201 Bạch Kim II
95. 1,634,183 -
96. 1,630,038 Bạch Kim IV
97. 1,629,857 -
98. 1,627,171 Cao Thủ
99. 1,614,248 Kim Cương II
100. 1,608,365 Đồng IV