Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 1,582,444 Bạc II
2. 1,126,919 ngọc lục bảo I
3. 1,040,074 -
4. 972,758 Bạch Kim IV
5. 959,074 ngọc lục bảo II
6. 944,211 Bạc IV
7. 935,986 -
8. 919,548 Kim Cương IV
9. 900,237 -
10. 880,169 Kim Cương IV
11. 871,077 Bạch Kim III
12. 870,416 -
13. 862,342 ngọc lục bảo III
14. 857,345 Vàng IV
15. 851,375 Kim Cương IV
16. 835,376 ngọc lục bảo II
17. 814,753 -
18. 813,095 Đồng I
19. 811,131 ngọc lục bảo IV
20. 810,297 -
21. 770,044 Cao Thủ
22. 755,390 ngọc lục bảo IV
23. 742,225 -
24. 724,000 Bạch Kim IV
25. 722,328 Vàng II
26. 713,263 Vàng IV
27. 711,471 Cao Thủ
28. 704,807 -
29. 704,006 Bạch Kim I
30. 696,744 Kim Cương I
31. 685,755 Bạc III
32. 683,787 ngọc lục bảo III
33. 663,344 Sắt IV
34. 653,712 ngọc lục bảo IV
35. 650,660 ngọc lục bảo I
36. 647,163 Kim Cương IV
37. 646,074 ngọc lục bảo I
38. 626,825 Kim Cương IV
39. 601,222 ngọc lục bảo II
40. 597,793 ngọc lục bảo II
41. 585,981 Vàng III
42. 581,845 Bạch Kim II
43. 580,166 Kim Cương IV
44. 579,424 Đồng I
45. 573,249 Vàng III
46. 571,420 -
47. 568,865 Bạch Kim III
48. 567,160 ngọc lục bảo III
49. 566,877 ngọc lục bảo I
50. 564,416 -
51. 564,179 Bạc II
52. 561,944 Cao Thủ
53. 558,838 Bạch Kim III
54. 558,196 -
55. 556,442 -
56. 549,905 ngọc lục bảo IV
57. 534,834 Cao Thủ
58. 534,727 Vàng IV
59. 531,582 Đồng I
60. 527,021 Đồng II
61. 522,499 ngọc lục bảo IV
62. 521,144 -
63. 510,990 ngọc lục bảo I
64. 504,903 Vàng IV
65. 503,030 -
66. 501,711 -
67. 500,918 Bạc II
68. 495,851 -
69. 493,591 Cao Thủ
70. 492,053 Bạch Kim IV
71. 490,234 Bạch Kim III
72. 489,408 Vàng IV
73. 480,104 ngọc lục bảo I
74. 477,777 Kim Cương III
75. 475,979 Đồng II
76. 471,754 -
77. 470,337 Kim Cương IV
78. 469,560 Vàng III
79. 462,221 ngọc lục bảo IV
80. 461,689 Sắt I
81. 461,433 Bạc I
82. 461,257 -
83. 456,732 ngọc lục bảo IV
84. 456,364 -
85. 451,618 Vàng II
86. 451,545 Bạch Kim II
87. 448,858 -
88. 448,539 ngọc lục bảo I
89. 446,815 Bạch Kim IV
90. 444,751 Vàng II
91. 444,262 Bạc I
92. 439,633 -
93. 439,324 Kim Cương IV
94. 439,033 -
95. 437,110 ngọc lục bảo IV
96. 430,534 Vàng II
97. 427,904 Bạc III
98. 422,802 -
99. 422,557 Bạch Kim II
100. 422,336 ngọc lục bảo I